Dự báo Thời tiết Lâm Đồng
mây đen u ám
- Độ ẩm 90.2%
- Gió 1.75 m/s
- Điểm ngưng 19.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Lâm Đồng 48 giờ tới
21.2° / 22.1°

91 %
mây đen u ám
21° / 22.4°

90 %
mây đen u ám
21° / 22.2°

89 %
mây đen u ám
22° / 22.4°

89 %
mây đen u ám
21.9° / 22.7°

88 %
mây đen u ám
22° / 23.1°

84 %
mây đen u ám
25° / 27°

72 %
mây đen u ám
27.6° / 28.4°

65 %
mây đen u ám
28.5° / 29.1°

59 %
mây đen u ám
29.9° / 30.6°

53 %
mây đen u ám
30.2° / 31.4°

49 %
mây đen u ám
30° / 32.2°

49 %
mưa nhẹ
29.3° / 31°

57 %
mưa nhẹ
28.1° / 31°

61 %
mưa nhẹ
27.6° / 27.8°

72 %
mưa nhẹ
25.4° / 25.8°

79 %
mưa nhẹ
23.6° / 23.4°

91 %
mưa vừa
22.9° / 23.3°

94 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.9°

94 %
mây đen u ám
21.8° / 22°

94 %
mây đen u ám
21° / 22.3°

94 %
mây đen u ám
21.9° / 22.5°

94 %
mây đen u ám
20.8° / 22°

94 %
mây đen u ám
20.5° / 22°

94 %
mây đen u ám
20.3° / 21.2°

94 %
mưa nhẹ
20.5° / 20.9°

97 %
mưa nhẹ
20.6° / 20.8°

98 %
mưa vừa
20° / 20.6°

98 %
mưa nhẹ
20.3° / 21.7°

97 %
mưa nhẹ
22.5° / 23.5°

92 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°

82 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.3°

74 %
mưa nhẹ
27.1° / 29.6°

64 %
mưa nhẹ
27.6° / 29.6°

74 %
mưa nhẹ
27.8° / 29.6°

73 %
mưa vừa
27.7° / 29.4°

73 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.4°

79 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.7°

90 %
mưa vừa
23.4° / 24°

94 %
mưa vừa
22.2° / 24°

95 %
mưa vừa
22.7° / 22.6°

96 %
mưa nhẹ
21.5° / 22.6°

96 %
mưa nhẹ
21.3° / 21.4°

97 %
mây đen u ám
21° / 21.7°

97 %
mây đen u ám
21° / 22°

97 %
mây đen u ám
20° / 21°

97 %
mây đen u ám
21° / 21.7°

97 %
mây đen u ám
20.1° / 20.7°

98 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Lâm Đồng những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Lâm Đồng những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Lâm Đồng
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
446.42
1.62
1.25
12.69
17.33
18.92
23.49
3.41