Dự báo Thời tiết Tân Lâm - Xuyên Mộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 50.4%
- Gió 4.19 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 11.44
Dự báo thời tiết Tân Lâm - Xuyên Mộc 48 giờ tới
34.9° / 38.7°

52 %
mây đen u ám
34.3° / 38.3°

50 %
mây đen u ám
34.8° / 38.9°

49 %
mây đen u ám
34.4° / 38.6°

51 %
mây cụm
33.7° / 37.1°

52 %
mây cụm
33.9° / 38.7°

52 %
mây cụm
31.1° / 34.7°

54 %
mây rải rác
31.7° / 34.4°

61 %
mây rải rác
29° / 34.5°

72 %
mây rải rác
29.8° / 33.9°

78 %
mây rải rác
28.9° / 33.1°

80 %
mưa nhẹ
28.8° / 33.7°

82 %
mưa nhẹ
27.2° / 31.3°

83 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.5°

84 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.3°

84 %
mây thưa
27.2° / 31.3°

84 %
mưa nhẹ
27.9° / 29.3°

84 %
mây thưa
26.6° / 26.8°

84 %
mây rải rác
26° / 26.7°

85 %
mây rải rác
26° / 28°

86 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.8°

89 %
mưa vừa
28.7° / 31.1°

80 %
mưa nhẹ
30.7° / 34.1°

72 %
mây đen u ám
31.7° / 36.8°

63 %
mây đen u ám
33.6° / 39°

54 %
mây đen u ám
34.2° / 39.6°

50 %
mây cụm
35.2° / 39.9°

48 %
mây đen u ám
34.8° / 38.7°

52 %
mây đen u ám
33.8° / 37.3°

55 %
mây rải rác
32.7° / 36.1°

57 %
mây cụm
31.3° / 35.9°

59 %
mây cụm
32° / 34.1°

62 %
mây rải rác
29.2° / 32.9°

71 %
mây rải rác
28.5° / 31°

76 %
mây rải rác
27.4° / 31°

79 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 31.4°

79 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 30.5°

80 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 31°

81 %
bầu trời quang đãng
27° / 30.5°

83 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.8°

86 %
mưa nhẹ
26.3° / 27.8°

88 %
mưa vừa
27° / 27.4°

89 %
mưa nhẹ
26.3° / 27.3°

90 %
mưa nhẹ
25° / 26°

91 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.4°

89 %
mưa nhẹ
28.4° / 32.9°

80 %
mưa nhẹ
30.5° / 35.9°

71 %
mưa nhẹ
31.2° / 36.8°

64 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Tân Lâm - Xuyên Mộc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Lâm - Xuyên Mộc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Lâm - Xuyên Mộc
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
164.73
1.34
0.47
1.48
38.18
1.71
2.58
1.33