Dự báo Thời tiết Thành Phố Bắc Kạn - Bắc Kạn
mây đen u ám
- Độ ẩm 99.2%
- Gió 0.65 m/s
- Điểm ngưng 26.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thành Phố Bắc Kạn - Bắc Kạn 48 giờ tới
26.4° / 26.3°

99 %
mây đen u ám
26.2° / 26.4°

99 %
mây đen u ám
26.3° / 27.5°

99 %
mây đen u ám
26.4° / 27.1°

98 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

99 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

98 %
mây đen u ám
26.2° / 26.5°

96 %
mây đen u ám
29° / 33.5°

89 %
mây đen u ám
31° / 38°

71 %
mây đen u ám
33.5° / 40.8°

60 %
mây đen u ám
35.5° / 42.2°

54 %
mây đen u ám
36.6° / 43°

51 %
mây đen u ám
36.6° / 43°

52 %
mưa nhẹ
34.5° / 41.8°

64 %
mưa nhẹ
31.9° / 38.6°

82 %
mưa nhẹ
29.5° / 36°

91 %
mưa nhẹ
28.5° / 36°

94 %
mưa vừa
28.6° / 33.3°

93 %
mưa vừa
27.7° / 31.1°

95 %
mưa cường độ nặng
27° / 27.7°

99 %
mưa cường độ nặng
26.8° / 27.5°

100 %
mưa rất nặng
25.5° / 26°

99 %
mưa cường độ nặng
24.5° / 25.3°

100 %
mưa vừa
24.7° / 25.2°

99 %
mưa vừa
24.2° / 25.7°

99 %
mưa vừa
24.4° / 25.4°

99 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.8°

99 %
mây đen u ám
23.2° / 24.1°

98 %
mây đen u ám
23.7° / 24.5°

98 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.3°

98 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°

97 %
mây đen u ám
25.1° / 26.5°

93 %
mây đen u ám
27° / 31.7°

84 %
mưa nhẹ
28.9° / 32.1°

80 %
mưa nhẹ
29.6° / 35°

79 %
mưa nhẹ
30.3° / 37.5°

79 %
mưa nhẹ
30.8° / 37.5°

83 %
mưa vừa
30° / 36.3°

88 %
mưa vừa
29.9° / 36.8°

91 %
mưa vừa
28.8° / 35.7°

92 %
mưa vừa
28.4° / 34°

93 %
mưa vừa
26° / 26.2°

97 %
mưa vừa
26.2° / 27.1°

97 %
mưa vừa
25.4° / 27.1°

97 %
mưa vừa
25.4° / 27°

97 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.1°

98 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.1°

98 %
mưa nhẹ
26° / 26.6°

98 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thành Phố Bắc Kạn - Bắc Kạn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thành Phố Bắc Kạn - Bắc Kạn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thành Phố Bắc Kạn - Bắc Kạn
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
782.8
12.64
5.32
18.13
9.04
34.47
43.09
6.31