Dự báo Thời tiết Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai
mây đen u ám
- Độ ẩm 62.9%
- Gió 4.25 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 8.92
Dự báo thời tiết Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai 48 giờ tới
31.6° / 37.8°

64 %
mưa nhẹ
32.8° / 37.6°

62 %
mây đen u ám
32.5° / 37.8°

61 %
mây đen u ám
32.5° / 37.1°

59 %
mây đen u ám
32.9° / 37.2°

59 %
mưa nhẹ
31.9° / 36.9°

63 %
mưa nhẹ
30.2° / 35.5°

68 %
mưa nhẹ
30° / 34°

70 %
mưa vừa
30.2° / 35°

69 %
mưa nhẹ
30.5° / 35.2°

68 %
mây đen u ám
30° / 34.1°

72 %
mây đen u ám
28.8° / 33.9°

77 %
mây thưa
29° / 33°

80 %
mây thưa
28.6° / 32.5°

82 %
mây rải rác
28.2° / 31.4°

83 %
mây rải rác
27.2° / 31.1°

84 %
mưa nhẹ
27° / 31.7°

84 %
mưa nhẹ
28° / 30°

84 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 30.6°

85 %
mây thưa
27.2° / 27.1°

86 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.4°

88 %
mưa vừa
26.5° / 26.9°

86 %
mưa nhẹ
28.7° / 31.6°

78 %
mưa vừa
29.8° / 33.8°

68 %
mưa nhẹ
31.5° / 35.1°

63 %
mây đen u ám
31.2° / 36.2°

61 %
mưa nhẹ
32° / 36°

61 %
mưa vừa
31° / 36°

61 %
mưa vừa
31.3° / 36.9°

61 %
mưa vừa
31.6° / 37°

61 %
mưa vừa
31.5° / 36.8°

61 %
mưa nhẹ
32.1° / 36.2°

61 %
mưa nhẹ
31.4° / 36.6°

62 %
mây đen u ám
30.2° / 35.8°

70 %
mưa nhẹ
29.4° / 33.6°

74 %
mưa nhẹ
28.4° / 32.6°

77 %
mây đen u ám
28.9° / 31.2°

79 %
mây đen u ám
28.8° / 32°

80 %
mây đen u ám
27.9° / 31.1°

83 %
mây đen u ám
27.1° / 30.7°

84 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.4°

85 %
mưa nhẹ
27.6° / 27°

86 %
mưa vừa
27.5° / 27.2°

86 %
mưa vừa
26.1° / 26.5°

87 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.4°

86 %
mưa vừa
26.9° / 26.3°

86 %
mưa nhẹ
27.1° / 31.4°

82 %
mưa nhẹ
29.4° / 33.7°

74 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
157.12
0.94
0.41
0.94
52.46
4.77
4.95
0.48