Dự báo Thời tiết Thuận Thành - Bắc Ninh
mây đen u ám
- Độ ẩm 63%
- Gió 4.25 m/s
- Điểm ngưng 27°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thuận Thành - Bắc Ninh 48 giờ tới
34.3° / 41.6°

63 %
mây đen u ám
33° / 40.5°

66 %
mây đen u ám
32.8° / 39.8°

69 %
mây đen u ám
31.1° / 38°

73 %
mây đen u ám
31° / 37.5°

78 %
mây đen u ám
28.8° / 33.4°

84 %
mây đen u ám
28.2° / 33°

85 %
mây đen u ám
29° / 33.9°

86 %
mây đen u ám
28.1° / 32.8°

86 %
mây đen u ám
28.6° / 32.1°

87 %
mây đen u ám
27.6° / 33°

88 %
mây đen u ám
28.7° / 32.5°

87 %
mây đen u ám
29.2° / 35.6°

82 %
mây đen u ám
30.2° / 37.6°

76 %
mây đen u ám
32.1° / 40°

69 %
mây đen u ám
33.4° / 40.2°

63 %
mây cụm
35.7° / 42.5°

57 %
mây cụm
36.2° / 44°

52 %
mây cụm
37.3° / 44.3°

49 %
mây cụm
37° / 44.6°

47 %
mây cụm
37° / 44.8°

45 %
mây cụm
37.2° / 43.2°

47 %
mưa nhẹ
35.9° / 42.2°

58 %
mưa nhẹ
31.4° / 38.1°

74 %
mưa nhẹ
31.7° / 39°

76 %
mưa vừa
26.6° / 27.3°

80 %
mưa cường độ nặng
26.5° / 26.7°

83 %
mưa vừa
26.7° / 27.7°

85 %
mưa vừa
27.9° / 30.3°

82 %
mưa nhẹ
27.4° / 31°

83 %
mây đen u ám
27.6° / 31.8°

84 %
mây đen u ám
27.1° / 32°

85 %
mây đen u ám
27.1° / 31.9°

85 %
mây đen u ám
27° / 30.2°

85 %
mây đen u ám
27° / 30°

85 %
mây đen u ám
27.5° / 31.8°

83 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.1°

83 %
mưa vừa
28° / 31.5°

86 %
mưa vừa
27° / 31.8°

87 %
mây đen u ám
28.8° / 32°

85 %
mây đen u ám
28.4° / 33.8°

84 %
mây đen u ám
28.5° / 34.6°

82 %
mây đen u ám
29.8° / 36°

81 %
mây đen u ám
29.8° / 36°

81 %
mây đen u ám
29.4° / 34.6°

83 %
mây đen u ám
30° / 35.4°

81 %
mây đen u ám
29.1° / 35.9°

81 %
mây đen u ám
29.9° / 35.4°

82 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thuận Thành - Bắc Ninh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thuận Thành - Bắc Ninh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thuận Thành - Bắc Ninh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
413.82
5.84
0.33
8.6
26.85
8.53
11.18
2.43