Dự báo Thời tiết Giồng Trôm - Bến Tre
mây cụm
- Độ ẩm 79.7%
- Gió 3.22 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Giồng Trôm - Bến Tre 48 giờ tới
28.9° / 32°

79 %
mây cụm
27.7° / 31.8°

80 %
mây cụm
27.6° / 30.2°

81 %
mây cụm
27.2° / 30.8°

85 %
mây cụm
26.1° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 27.4°

90 %
mây đen u ám
26.5° / 27.6°

90 %
mây đen u ám
26.9° / 27.5°

89 %
mây đen u ám
26.4° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
27.6° / 31.1°

80 %
mây đen u ám
29.9° / 33.9°

68 %
mây đen u ám
31.1° / 35.2°

58 %
mây đen u ám
33.7° / 37.5°

52 %
mây cụm
35.8° / 38.8°

46 %
mây cụm
35.6° / 39°

45 %
mây cụm
34° / 38°

48 %
mây đen u ám
34.5° / 38.8°

46 %
mây đen u ám
35° / 37.6°

45 %
mây đen u ám
34.6° / 38.5°

46 %
mây đen u ám
32.6° / 36.5°

52 %
mây đen u ám
30.3° / 33.8°

60 %
mây đen u ám
29° / 31.8°

64 %
mây đen u ám
28.4° / 31°

67 %
mây đen u ám
28.7° / 30°

70 %
mây đen u ám
28.6° / 30.4°

74 %
mây đen u ám
27.9° / 30.7°

78 %
mây đen u ám
27.1° / 30.9°

81 %
mây cụm
27.9° / 27.5°

83 %
mây đen u ám
26.2° / 26.2°

84 %
mây cụm
26.2° / 26.9°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 26.6°

86 %
mây cụm
26.2° / 26.9°

86 %
mây cụm
26.2° / 26.5°

86 %
mây cụm
28.3° / 32°

79 %
mây đen u ám
29.9° / 33°

68 %
mây đen u ám
31° / 35.7°

59 %
mây đen u ám
33° / 36.7°

53 %
mây đen u ám
35.3° / 38.1°

46 %
mây đen u ám
36.3° / 40.8°

41 %
mây đen u ám
36.1° / 39°

40 %
mây đen u ám
37° / 39°

38 %
mây đen u ám
36.2° / 38.3°

39 %
mây đen u ám
35.8° / 38.1°

44 %
mây đen u ám
33.7° / 36.2°

49 %
mây đen u ám
30.6° / 33.7°

58 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

63 %
mây đen u ám
29.1° / 31.3°

67 %
mây rải rác
28.8° / 31.8°

71 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Giồng Trôm - Bến Tre những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Giồng Trôm - Bến Tre những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Giồng Trôm - Bến Tre
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
155.49
1.14
0
1.43
57.88
5.5
7.58
1.15