Dự báo Thời tiết Khánh Thạnh Tân - Mỏ Cày Bắc
mây đen u ám
- Độ ẩm 90%
- Gió 1.81 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Khánh Thạnh Tân - Mỏ Cày Bắc 48 giờ tới
26.7° / 26.6°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 26°

90 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
26.1° / 28°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

94 %
mây đen u ám
25.8° / 26.4°

96 %
mây đen u ám
25.5° / 26.5°

97 %
mây đen u ám
24.7° / 25.4°

97 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

97 %
mây đen u ám
24.5° / 25.5°

98 %
mây đen u ám
25.2° / 26.6°

97 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
28.4° / 32°

82 %
mây đen u ám
30° / 35.4°

68 %
mây đen u ám
32.6° / 38°

57 %
mây đen u ám
33.2° / 38°

52 %
mây đen u ám
33.7° / 39.7°

57 %
mưa nhẹ
33.5° / 39°

59 %
mưa nhẹ
33.7° / 38.3°

57 %
mây đen u ám
34.4° / 38.4°

51 %
mây đen u ám
33.4° / 37.5°

55 %
mây đen u ám
32.4° / 37.4°

61 %
mây đen u ám
29.7° / 33.6°

73 %
mưa nhẹ
28.7° / 31.3°

79 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 29.5°

82 %
mây cụm
26.6° / 26.4°

82 %
mây cụm
26.7° / 26.5°

82 %
mây cụm
26.5° / 26.1°

83 %
mây đen u ám
26.2° / 28°

85 %
mây đen u ám
25° / 26.8°

88 %
mây cụm
25.2° / 26.3°

91 %
mây rải rác
25.6° / 27°

92 %
mây cụm
25.9° / 26.9°

94 %
mây cụm
25.9° / 26.5°

94 %
mây cụm
27.6° / 30.2°

84 %
mây cụm
29.2° / 34.6°

70 %
mây thưa
31.8° / 36.8°

60 %
mây rải rác
33° / 37.7°

55 %
mây rải rác
33.6° / 39.9°

55 %
mưa nhẹ
32.3° / 38.2°

66 %
mưa vừa
31.8° / 38.7°

69 %
mưa vừa
31.4° / 38.3°

74 %
mưa vừa
31.9° / 38.4°

75 %
mưa vừa
29.3° / 35.5°

83 %
mưa vừa
28° / 31.8°

86 %
mưa vừa
27.7° / 27.7°

88 %
mưa vừa
26.9° / 27°

90 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Khánh Thạnh Tân - Mỏ Cày Bắc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Khánh Thạnh Tân - Mỏ Cày Bắc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Khánh Thạnh Tân - Mỏ Cày Bắc
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
107.73
1.21
0
1.11
44.59
2.32
6.28
0.92