Dự báo Thời tiết Hoài Mỹ - Thị xã Hoài Nhơn
mây đen u ám
- Độ ẩm 75.2%
- Gió 3.16 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 0.54
Dự báo thời tiết Hoài Mỹ - Thị xã Hoài Nhơn 48 giờ tới
29.7° / 33.5°

75 %
mây đen u ám
29.9° / 33.4°

76 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

78 %
mây cụm
28.2° / 31°

80 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.9°

82 %
mưa nhẹ
26° / 26.2°

84 %
mưa nhẹ
27.5° / 27.4°

84 %
mưa nhẹ
27° / 26.3°

86 %
mưa nhẹ
26.1° / 27.8°

88 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.9°

89 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.8° / 26.6°

89 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

90 %
mưa nhẹ
26° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
27.4° / 27.4°

85 %
mưa nhẹ
28.3° / 31.9°

79 %
mưa nhẹ
29° / 33.9°

73 %
mưa nhẹ
29.9° / 33.8°

73 %
mưa nhẹ
29.6° / 33.6°

71 %
mưa nhẹ
30.5° / 34.9°

68 %
mưa nhẹ
30° / 35.6°

67 %
mây cụm
30.7° / 35°

67 %
mây đen u ám
30.5° / 35°

68 %
mây đen u ám
29.5° / 34.4°

70 %
mây đen u ám
29.3° / 33.8°

72 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

84 %
mưa vừa
27° / 29.4°

85 %
mưa nhẹ
27.8° / 29.1°

85 %
mưa nhẹ
26.6° / 27°

87 %
mưa nhẹ
26.8° / 26°

87 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.6°

86 %
mưa nhẹ
26° / 27.7°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
25.4° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
25° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
25.1° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
25.1° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
27.8° / 27.7°

83 %
mây cụm
28.2° / 31.5°

74 %
mây cụm
29.8° / 33.7°

67 %
mây đen u ám
31° / 34.7°

67 %
mây đen u ám
30.5° / 34.3°

68 %
mây đen u ám
30.9° / 35.3°

67 %
mây đen u ám
30.7° / 35.4°

67 %
mây đen u ám
30.9° / 35.9°

68 %
mây cụm
30.2° / 36°

69 %
mây đen u ám
29.7° / 34.8°

71 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Hoài Mỹ - Thị xã Hoài Nhơn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hoài Mỹ - Thị xã Hoài Nhơn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hoài Mỹ - Thị xã Hoài Nhơn
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
205.42
2.79
1.02
1.09
47.1
2.82
3.11
1.29