Dự báo Thời tiết Tân Thành - Bù Đốp
mưa vừa
- Độ ẩm 95.9%
- Gió 0.55 m/s
- Điểm ngưng 22°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Thành - Bù Đốp 48 giờ tới
23.1° / 23.5°

95 %
mây đen u ám
23.5° / 24.4°

96 %
mưa vừa
23.1° / 24.6°

95 %
mưa vừa
23° / 24.1°

94 %
mây đen u ám
25.3° / 25.3°

91 %
mây đen u ám
26.8° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 26.5°

87 %
mưa nhẹ
29° / 34.3°

86 %
mưa nhẹ
29.5° / 36°

84 %
mưa nhẹ
29.6° / 34.5°

81 %
mưa vừa
28° / 30.3°

85 %
mưa vừa
25° / 26.7°

91 %
mưa vừa
25.1° / 26.4°

93 %
mưa vừa
24.6° / 25.3°

92 %
mưa nhẹ
26.5° / 27.7°

93 %
mây đen u ám
23.2° / 24.5°

94 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.6°

95 %
mây đen u ám
23.8° / 24.2°

95 %
mây đen u ám
23.2° / 24.4°

95 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°

95 %
mây đen u ám
23.4° / 24.6°

95 %
mây đen u ám
23.5° / 23.3°

96 %
mây đen u ám
23.8° / 24°

96 %
mây đen u ám
23.5° / 23.8°

96 %
mây đen u ám
22.1° / 23.5°

96 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°

95 %
mây đen u ám
23.7° / 25°

93 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.2°

81 %
mây đen u ám
27.6° / 30.6°

76 %
mây đen u ám
28° / 31°

71 %
mây đen u ám
29.7° / 32.6°

68 %
mây đen u ám
29.9° / 33.1°

66 %
mây đen u ám
29° / 32.7°

67 %
mưa nhẹ
28.8° / 32.7°

80 %
mưa nhẹ
27° / 30°

86 %
mưa nhẹ
26° / 27°

88 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
24.4° / 25.2°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 24.7°

92 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

92 %
mây đen u ám
23.3° / 24.2°

93 %
mây đen u ám
23.8° / 24.2°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 24.1°

94 %
mây đen u ám
23.2° / 23.6°

94 %
mây đen u ám
22.7° / 23.4°

95 %
mây đen u ám
22.3° / 23.9°

95 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Thành - Bù Đốp những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Thành - Bù Đốp những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Thành - Bù Đốp
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
197.35
12.33
0.03
6.73
12.65
4.2
5.77
3.18