Dự báo Thời tiết Tân Tiến - Đồng Phú
mây cụm
- Độ ẩm 53.2%
- Gió 2.14 m/s
- Điểm ngưng 23.6°
- UV 11.33
Dự báo thời tiết Tân Tiến - Đồng Phú 48 giờ tới
34.7° / 40.7°

54 %
mây cụm
34.6° / 40.4°

53 %
mây cụm
35.9° / 40°

52 %
mây cụm
35.2° / 40.4°

49 %
mây cụm
35.3° / 40.6°

47 %
mây rải rác
35.7° / 38.4°

42 %
mây rải rác
33.5° / 35.7°

49 %
mây rải rác
30.8° / 33.4°

61 %
mây cụm
29.4° / 33.3°

69 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.5°

77 %
mưa nhẹ
27.5° / 30.2°

84 %
mây rải rác
27° / 26.4°

85 %
mây thưa
27° / 30.3°

87 %
mây thưa
27.3° / 27.9°

88 %
mây thưa
26.1° / 26.3°

89 %
mây thưa
25.6° / 26.2°

91 %
mây rải rác
26° / 26°

92 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.4°

93 %
mưa nhẹ
25° / 25.2°

94 %
mưa vừa
24.6° / 25.6°

93 %
mưa nhẹ
26.4° / 27°

86 %
mây cụm
28.2° / 31.4°

77 %
mây rải rác
30.9° / 35.3°

64 %
mây rải rác
33.7° / 38.1°

55 %
mây cụm
35° / 39°

50 %
mây cụm
35.3° / 40.5°

47 %
mưa nhẹ
35.7° / 39.4°

46 %
mây cụm
34° / 38°

51 %
mưa nhẹ
34.8° / 38.5°

51 %
mây đen u ám
33.4° / 38.1°

53 %
mây đen u ám
33.9° / 37.1°

56 %
mây đen u ám
31.5° / 35.8°

63 %
mây đen u ám
29.2° / 34°

69 %
mây đen u ám
28° / 32.6°

72 %
mây đen u ám
28° / 31.1°

75 %
mưa nhẹ
28° / 29.9°

81 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.3°

91 %
mưa vừa
25.2° / 27°

91 %
mưa nhẹ
26° / 26.2°

92 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.4°

93 %
mưa nhẹ
25.2° / 27°

94 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.8°

94 %
mưa nhẹ
24° / 26°

95 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.4°

95 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.2°

88 %
mưa nhẹ
28.6° / 32.8°

78 %
mưa nhẹ
30.9° / 35.5°

67 %
mưa vừa
32° / 37°

58 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Tân Tiến - Đồng Phú những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Tiến - Đồng Phú những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Tiến - Đồng Phú
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
393.31
5.9
1.68
10.04
39.89
10.79
12.97
4.87