Dự báo Thời tiết Lộc Thiện - Lộc Ninh
mây rải rác
- Độ ẩm 87.1%
- Gió 2.06 m/s
- Điểm ngưng 23.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Lộc Thiện - Lộc Ninh 48 giờ tới
25.5° / 26.5°

86 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.8°

87 %
mây rải rác
25.1° / 26°

88 %
mây rải rác
26.5° / 26.4°

89 %
mây rải rác
26.9° / 26.8°

90 %
mây rải rác
26° / 27°

91 %
mây rải rác
25.6° / 26.1°

92 %
mây rải rác
26.2° / 27.4°

90 %
mây rải rác
27.6° / 31.8°

82 %
mây rải rác
29.2° / 34.8°

72 %
mây rải rác
31.9° / 36°

61 %
mây rải rác
33.8° / 37°

52 %
mây rải rác
34.8° / 38.4°

53 %
mưa nhẹ
33.5° / 37.9°

53 %
mưa nhẹ
35° / 39.1°

52 %
mưa nhẹ
35.7° / 39.8°

48 %
mây cụm
33.8° / 38.7°

52 %
mây đen u ám
32.1° / 37.5°

61 %
mây đen u ám
32.5° / 37.9°

61 %
mây đen u ám
30.9° / 35.9°

67 %
mưa nhẹ
29.4° / 33.4°

72 %
mưa nhẹ
27.6° / 31.2°

81 %
mưa vừa
27° / 29.6°

82 %
mây cụm
26.6° / 26.1°

84 %
mây cụm
26.6° / 26.3°

89 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.5°

92 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.4°

93 %
mây cụm
26° / 26.4°

93 %
mây cụm
25.2° / 26.3°

94 %
mây cụm
25.2° / 26.8°

95 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

95 %
mây đen u ám
25.8° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
27.2° / 27.4°

86 %
mây đen u ám
29.3° / 33.9°

74 %
mây đen u ám
31.7° / 36°

63 %
mưa nhẹ
33.2° / 37.6°

53 %
mưa nhẹ
35.8° / 39.1°

49 %
mưa nhẹ
34° / 39.2°

49 %
mưa nhẹ
33.8° / 38.7°

57 %
mưa nhẹ
31° / 36.9°

66 %
mưa vừa
29.7° / 34.9°

73 %
mưa vừa
29.9° / 33.1°

75 %
mưa vừa
27° / 30.6°

84 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.8°

87 %
mưa nhẹ
25.6° / 27°

90 %
mây đen u ám
26.2° / 27°

89 %
mưa nhẹ
26.1° / 27.9°

88 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Lộc Thiện - Lộc Ninh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Lộc Thiện - Lộc Ninh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Lộc Thiện - Lộc Ninh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
1137.1
17.38
3.11
28.29
3.13
38.14
47.97
6.66