Dự báo Thời tiết Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.2%
- Gió 1.69 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận 48 giờ tới
26° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
27° / 27.8°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

88 %
mây cụm
27.1° / 27.6°

86 %
mây cụm
28.6° / 32.4°

80 %
mây rải rác
30.1° / 34°

69 %
mây thưa
32.9° / 37.8°

59 %
mây thưa
33.7° / 39°

57 %
mưa nhẹ
33.3° / 38.5°

58 %
mây thưa
33.4° / 38.2°

58 %
mây thưa
32.2° / 38.1°

60 %
bầu trời quang đãng
32.1° / 37.7°

60 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 36.4°

64 %
bầu trời quang đãng
31° / 35.2°

68 %
mây thưa
29.7° / 34.1°

75 %
mây rải rác
28.9° / 34°

80 %
mưa nhẹ
28° / 32.8°

83 %
mưa nhẹ
27.2° / 31.5°

85 %
mưa nhẹ
27.4° / 30.6°

86 %
mưa nhẹ
27.4° / 30.4°

87 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.9°

87 %
mây rải rác
28° / 30.3°

87 %
mây rải rác
28° / 27.6°

88 %
mây đen u ám
26.6° / 26.3°

88 %
mây đen u ám
26.6° / 26.3°

88 %
mây đen u ám
26.4° / 27°

88 %
mây đen u ám
27.4° / 27.9°

86 %
mây đen u ám
28.4° / 32.7°

78 %
mây đen u ám
30.1° / 34.4°

71 %
mây đen u ám
31.9° / 36.2°

65 %
mây đen u ám
32.8° / 37.7°

61 %
mây đen u ám
33.4° / 38.8°

59 %
mây đen u ám
33.1° / 38.4°

58 %
mây đen u ám
33.8° / 38.8°

58 %
mây đen u ám
32.1° / 38.3°

61 %
mây thưa
31.7° / 36.2°

63 %
mưa nhẹ
31.6° / 37°

63 %
mây rải rác
30.6° / 35.6°

65 %
mây cụm
29.8° / 33.2°

72 %
mây cụm
28.5° / 32.3°

78 %
mây cụm
28.5° / 31.1°

80 %
mưa nhẹ
28.6° / 31.9°

81 %
mây cụm
27.9° / 31.2°

82 %
mây cụm
27.2° / 31.9°

82 %
mây cụm
27° / 30.9°

83 %
mây cụm
27.1° / 30.8°

84 %
mây cụm
27.9° / 27.2°

86 %
mây thưa
26.4° / 26.1°

87 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
143.95
0.8
0
1.38
39.55
1.41
2.21
0.31