Dự báo Thời tiết Tân Thuận - Hàm Thuận Nam
mây đen u ám
- Độ ẩm 71.3%
- Gió 4.3 m/s
- Điểm ngưng 22.1°
- UV 4.89
Dự báo thời tiết Tân Thuận - Hàm Thuận Nam 48 giờ tới
28.2° / 32°

71 %
mây đen u ám
28.1° / 31.1°

68 %
mây đen u ám
29.3° / 33°

64 %
mây cụm
30.3° / 35°

61 %
mây cụm
32.2° / 35.1°

57 %
mây cụm
33° / 36.3°

56 %
mây rải rác
32.6° / 36.4°

57 %
mây cụm
31.2° / 35.7°

60 %
mây cụm
30.6° / 34.6°

66 %
mây cụm
28.9° / 32.3°

74 %
mây đen u ám
27.8° / 29.7°

80 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

82 %
mây đen u ám
26.4° / 27.1°

83 %
mây đen u ám
26.6° / 27.9°

84 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

85 %
mây đen u ám
25.1° / 26.3°

85 %
mây đen u ám
25.7° / 26.1°

86 %
mây đen u ám
25.3° / 25.4°

86 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

87 %
mây đen u ám
25° / 25.1°

87 %
mây đen u ám
24.5° / 25.6°

88 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

88 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
27.6° / 29.4°

76 %
mây đen u ám
29.1° / 31.7°

68 %
mây đen u ám
29.5° / 32.7°

64 %
mây đen u ám
30.6° / 33.2°

61 %
mây đen u ám
31.2° / 35.6°

59 %
mây đen u ám
32° / 37°

58 %
mây đen u ám
31° / 35.6°

60 %
mưa nhẹ
31.5° / 35.5°

62 %
mưa nhẹ
30.5° / 35°

67 %
mưa nhẹ
29.4° / 32°

73 %
mưa nhẹ
27.4° / 30°

79 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.2°

82 %
mưa nhẹ
27° / 26.2°

83 %
mây đen u ám
26° / 27.2°

84 %
mây đen u ám
27° / 28°

84 %
mây đen u ám
26° / 26.7°

86 %
mưa nhẹ
25.4° / 27°

88 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.3°

89 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.9°

89 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.9°

90 %
mưa nhẹ
25.7° / 25.7°

89 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.4°

90 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.1°

88 %
mưa nhẹ
26° / 26.6°

80 %
mưa nhẹ
28.8° / 31.7°

71 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Tân Thuận - Hàm Thuận Nam những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Thuận - Hàm Thuận Nam những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Thuận - Hàm Thuận Nam
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
202.27
4.26
0.68
2.6
44.36
5.29
7.08
1.01