Dự báo Thời tiết Phú Quí - Bình Thuận
mây rải rác
- Độ ẩm 57.6%
- Gió 5.58 m/s
- Điểm ngưng 22.8°
- UV 9.27
Dự báo thời tiết Phú Quí - Bình Thuận 48 giờ tới
33° / 36.7°

57 %
mây rải rác
32.3° / 36.4°

56 %
mây rải rác
32.7° / 37.7°

55 %
mây rải rác
33.2° / 37.2°

54 %
mây rải rác
33.8° / 37.4°

55 %
mây cụm
32° / 37.9°

58 %
mây cụm
32.6° / 37°

59 %
mây cụm
31.3° / 36.3°

61 %
mây cụm
30.2° / 34.5°

66 %
mây cụm
29.6° / 32°

73 %
mây cụm
29° / 32°

77 %
mây đen u ám
28.2° / 31.8°

78 %
mây đen u ám
28.1° / 31.7°

78 %
mây đen u ám
27.1° / 30.3°

78 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

82 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.5°

84 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

87 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.8°

88 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
25.8° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
27.4° / 29.5°

82 %
mây đen u ám
29.6° / 34°

74 %
mây đen u ám
31.6° / 35.6°

64 %
mây đen u ám
32.2° / 37°

57 %
mây đen u ám
33.3° / 38.3°

54 %
mây đen u ám
34.6° / 39°

51 %
mây đen u ám
33° / 38.1°

53 %
mây đen u ám
33.8° / 38.3°

55 %
mây đen u ám
33.5° / 38.3°

55 %
mây đen u ám
33° / 37.7°

55 %
mây đen u ám
32.3° / 36.3°

58 %
mây đen u ám
29.1° / 34.2°

71 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.3°

84 %
mưa vừa
26.1° / 26.4°

86 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.5°

87 %
mây đen u ám
26.2° / 27°

87 %
mây đen u ám
26.9° / 26.9°

88 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.1°

87 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.1° / 26.6°

90 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.1°

92 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.6°

94 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.7°

94 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.6°

93 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

93 %
mây đen u ám
25.3° / 26.8°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phú Quí - Bình Thuận những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phú Quí - Bình Thuận những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phú Quí - Bình Thuận
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
209.99
1.37
0.37
4.8
29.66
5.61
8.09
1.35