Dự báo Thời tiết Đồng Kho - Tánh Linh
mây cụm
- Độ ẩm 54.1%
- Gió 8.23 m/s
- Điểm ngưng 23.9°
- UV 6.65
Dự báo thời tiết Đồng Kho - Tánh Linh 48 giờ tới
34.4° / 38.1°

53 %
mây cụm
34.3° / 39.8°

54 %
mây cụm
33.2° / 39°

55 %
mây cụm
33.3° / 38.4°

56 %
mây cụm
32.7° / 37.9°

57 %
mây cụm
31.6° / 35°

65 %
mây cụm
28.3° / 32.1°

74 %
mây cụm
28° / 31.8°

76 %
mây đen u ám
28.7° / 31.8°

77 %
mây đen u ám
27° / 30.7°

77 %
mây đen u ám
27.8° / 27.6°

82 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.1°

85 %
mưa vừa
26.3° / 27.8°

86 %
mưa nhẹ
26.7° / 27.8°

87 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.5° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°

92 %
mưa nhẹ
25.3° / 27°

92 %
mưa nhẹ
26° / 26.7°

88 %
mưa nhẹ
28.3° / 31.2°

81 %
mây đen u ám
29.5° / 33.7°

73 %
mây đen u ám
30.8° / 35.8°

67 %
mây đen u ám
31° / 36.2°

61 %
mây đen u ám
33.6° / 38.8°

57 %
mây đen u ám
33.7° / 38.9°

55 %
mây đen u ám
34.4° / 39.2°

54 %
mây đen u ám
33.4° / 38.5°

54 %
mây đen u ám
33.1° / 37.2°

57 %
mây đen u ám
31.6° / 36°

63 %
mây đen u ám
29.8° / 34.6°

71 %
mây đen u ám
28° / 32.7°

78 %
mưa nhẹ
27.9° / 31°

81 %
mưa nhẹ
28° / 30.9°

83 %
mây đen u ám
27.4° / 27.1°

84 %
mây đen u ám
26.1° / 26.4°

85 %
mưa nhẹ
26.1° / 27°

86 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.2°

87 %
mây đen u ám
26.2° / 26.8°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
27° / 26.3°

86 %
mây đen u ám
25.4° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
25.3° / 27°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

82 %
mây đen u ám
28.8° / 31.6°

74 %
mây đen u ám
29.6° / 32.5°

66 %
mây đen u ám
30.8° / 34°

62 %
mây đen u ám
31.8° / 34.4°

61 %
mây đen u ám
31.8° / 35.2°

60 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Đồng Kho - Tánh Linh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đồng Kho - Tánh Linh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đồng Kho - Tánh Linh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
242.98
1.04
1.02
4.74
36.94
8.91
10.12
0.95