Dự báo Thời tiết Thốt Nốt - Cần Thơ
mây cụm
- Độ ẩm 74.6%
- Gió 4.51 m/s
- Điểm ngưng 24.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thốt Nốt - Cần Thơ 48 giờ tới
29.7° / 34°

74 %
mây cụm
29.1° / 34°

74 %
mây cụm
29.1° / 33.5°

75 %
mây cụm
28.1° / 32.4°

77 %
mây cụm
28.8° / 32.3°

80 %
mây đen u ám
27.8° / 31.4°

83 %
mây đen u ám
26° / 27°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

90 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

89 %
mây cụm
26.9° / 26.2°

89 %
mưa nhẹ
27° / 27.6°

89 %
mây đen u ám
27° / 27.1°

87 %
mây đen u ám
26.7° / 27.9°

86 %
mây đen u ám
27.4° / 31.1°

78 %
mây đen u ám
29.3° / 34.1°

69 %
mây đen u ám
31.6° / 35.5°

60 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

54 %
mây cụm
34.2° / 38.4°

49 %
mây cụm
35.7° / 38.4°

46 %
mây cụm
34.8° / 38.3°

46 %
mây cụm
34.2° / 38.1°

47 %
mây cụm
33.2° / 37.3°

49 %
mây đen u ám
33.2° / 36.5°

52 %
mây đen u ám
31.8° / 35.2°

57 %
mây đen u ám
29.2° / 33.7°

64 %
mây đen u ám
28.2° / 31.6°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 31°

75 %
mây đen u ám
29° / 31.2°

78 %
mây đen u ám
28.9° / 31.2°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

82 %
mây đen u ám
27.8° / 30.9°

83 %
mây đen u ám
28° / 29.5°

84 %
mây đen u ám
27.5° / 27.3°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

85 %
mây đen u ám
26.1° / 26.7°

85 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
27.2° / 31°

79 %
mây đen u ám
30.9° / 34.2°

68 %
mây đen u ám
32.5° / 37°

58 %
mây đen u ám
34° / 37.1°

51 %
mây đen u ám
34.3° / 38.9°

47 %
mây đen u ám
34.3° / 38.6°

46 %
mây đen u ám
36° / 38.2°

45 %
mây đen u ám
34.6° / 38.6°

46 %
mây thưa
34.6° / 37.5°

48 %
mây rải rác
33.4° / 36.5°

52 %
mây rải rác
32.5° / 35°

58 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Thốt Nốt - Cần Thơ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thốt Nốt - Cần Thơ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thốt Nốt - Cần Thơ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
147.99
1.27
0
1.31
54.46
5.94
9.72
0.58