Dự báo Thời tiết Tà Lài - Tân Phú
mây đen u ám
- Độ ẩm 52.3%
- Gió 2.72 m/s
- Điểm ngưng 25.9°
- UV 11.51
Dự báo thời tiết Tà Lài - Tân Phú 48 giờ tới
36.9° / 43.5°

54 %
mây đen u ám
36.9° / 43.7°

52 %
mây đen u ám
36.7° / 43.2°

50 %
mây đen u ám
37.7° / 44.1°

48 %
mưa nhẹ
35.2° / 41.1°

50 %
mây đen u ám
32° / 35.8°

50 %
mây đen u ám
33° / 33.4°

45 %
mây cụm
31° / 33.7°

51 %
mây cụm
30.7° / 34°

62 %
mưa nhẹ
30.8° / 34.1°

69 %
mưa nhẹ
30.8° / 35.5°

72 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 33.9°

74 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 36°

75 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 35.5°

77 %
mây thưa
29° / 33.5°

78 %
mây rải rác
28.2° / 32.6°

78 %
mây rải rác
28.6° / 31.4°

79 %
mây rải rác
28.7° / 31.8°

80 %
mây cụm
27.6° / 30.6°

81 %
mây cụm
27.9° / 31.1°

81 %
mây cụm
29.1° / 33.8°

73 %
mây cụm
31.2° / 35.4°

63 %
mây cụm
33.8° / 37°

54 %
mây cụm
34° / 38.2°

48 %
mây cụm
37° / 40°

44 %
mây đen u ám
37.9° / 41.5°

40 %
mây đen u ám
36.3° / 40.9°

41 %
mưa nhẹ
35° / 39.9°

46 %
mưa nhẹ
33° / 38.3°

54 %
mây đen u ám
32.6° / 37.2°

60 %
mây đen u ám
32.4° / 37.2°

60 %
mây đen u ám
31.6° / 36.2°

62 %
mây đen u ám
30.3° / 34°

65 %
mây đen u ám
30.2° / 34.4°

68 %
mây đen u ám
29.1° / 34.4°

70 %
mây đen u ám
29.3° / 33.5°

71 %
mây đen u ám
29.2° / 33.9°

73 %
mây đen u ám
29.5° / 33.7°

75 %
mây đen u ám
29° / 32.9°

77 %
mây đen u ám
28.7° / 31.6°

79 %
mây đen u ám
28.8° / 31.1°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 31.4°

80 %
mây đen u ám
27° / 30.3°

82 %
mưa nhẹ
27.4° / 30.3°

83 %
mưa nhẹ
29.2° / 33.8°

76 %
mưa nhẹ
31.3° / 36.5°

66 %
mưa nhẹ
33.3° / 37.9°

56 %
mây rải rác
34.9° / 39.3°

50 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Tà Lài - Tân Phú những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tà Lài - Tân Phú những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tà Lài - Tân Phú
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
257.61
3.19
0.91
4.84
35.1
3.51
4.37
2.13