Dự báo Thời tiết Đốc Binh Kiều - Tháp Mười
mưa nhẹ
- Độ ẩm 83.4%
- Gió 4.09 m/s
- Điểm ngưng 25.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đốc Binh Kiều - Tháp Mười 48 giờ tới
28.5° / 33.7°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

83 %
mưa nhẹ
29° / 32.8°

83 %
mây đen u ám
28.1° / 32.6°

83 %
mây đen u ám
28.1° / 32.8°

83 %
mây đen u ám
27.7° / 31.7°

84 %
mây đen u ám
27.1° / 30.6°

84 %
mưa vừa
26.1° / 26.6°

90 %
mưa cường độ nặng
26.4° / 27.9°

93 %
mưa vừa
25.4° / 26.5°

94 %
mưa nhẹ
26° / 26.6°

91 %
mưa nhẹ
26.3° / 27.9°

88 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
27.7° / 30.5°

84 %
mây đen u ám
28.8° / 33.1°

78 %
mưa nhẹ
30.2° / 34.5°

70 %
mưa nhẹ
30.7° / 35.2°

67 %
mưa vừa
30.7° / 35.1°

67 %
mưa vừa
30.1° / 35.9°

72 %
mưa vừa
31° / 36°

72 %
mưa vừa
30.4° / 35.7°

71 %
mưa nhẹ
29.7° / 35.3°

76 %
mưa nhẹ
28.6° / 31.8°

81 %
mưa vừa
28° / 30.9°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

88 %
mưa nhẹ
26.4° / 28°

90 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

92 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
25.7° / 26.1°

92 %
mây đen u ám
25.8° / 26.9°

91 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

90 %
mưa nhẹ
28° / 27.6°

87 %
mây đen u ám
28° / 31.4°

82 %
mưa vừa
29.4° / 33°

73 %
mưa vừa
30.4° / 35.6°

67 %
mưa nhẹ
31.9° / 36°

61 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

59 %
mây đen u ám
32° / 37.5°

57 %
mây đen u ám
33.9° / 38.4°

57 %
mây đen u ám
33.8° / 38.8°

57 %
mây đen u ám
32.9° / 37.2°

59 %
mây đen u ám
30.9° / 35.8°

71 %
mưa nhẹ
28.2° / 32°

79 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Đốc Binh Kiều - Tháp Mười những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đốc Binh Kiều - Tháp Mười những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đốc Binh Kiều - Tháp Mười
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
290.29
1.89
0.21
6.12
32.96
8.27
9.65
1.95