Dự báo Thời tiết Xuân Khê - Lý Nhân
mây cụm
- Độ ẩm 53.7%
- Gió 5.43 m/s
- Điểm ngưng 23.2°
- UV 8.15
Dự báo thời tiết Xuân Khê - Lý Nhân 48 giờ tới
34.7° / 39°

53 %
mưa nhẹ
33.6° / 38.3°

54 %
mây cụm
33.5° / 38.6°

56 %
mây cụm
31.6° / 36.2°

64 %
mây cụm
29.8° / 34.3°

73 %
mây cụm
27.7° / 31.9°

82 %
mây cụm
27.1° / 30.8°

86 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 26.6°

93 %
mây đen u ám
27° / 28°

93 %
mưa nhẹ
26.9° / 27.2°

94 %
mây đen u ám
27° / 28°

95 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°

96 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°

95 %
mây đen u ám
25.3° / 26.1°

96 %
mây đen u ám
25° / 26.7°

96 %
mây đen u ám
27° / 28°

93 %
mây đen u ám
27.8° / 31.8°

85 %
mây cụm
29.6° / 35.5°

75 %
mây cụm
32° / 37.5°

67 %
mây cụm
33.6° / 39.7°

61 %
mây cụm
33.8° / 40.1°

58 %
mưa nhẹ
34° / 41°

55 %
mưa nhẹ
34.3° / 42°

56 %
mưa nhẹ
32.9° / 39.2°

65 %
mưa vừa
31.2° / 37.1°

72 %
mưa vừa
30.1° / 37.8°

77 %
mưa vừa
28° / 33.8°

84 %
mưa vừa
28° / 32°

90 %
mưa nhẹ
27.1° / 31.4°

91 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.3°

94 %
mưa vừa
26.7° / 26.4°

94 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.1°

95 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.4°

97 %
mưa cường độ nặng
25.6° / 26.6°

98 %
mưa cường độ nặng
25.2° / 27°

98 %
mưa vừa
24.3° / 25.1°

99 %
mưa vừa
24.3° / 25.7°

99 %
mưa vừa
25.1° / 26.1°

98 %
mưa vừa
25.6° / 27°

98 %
mưa vừa
25.7° / 27°

97 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.2°

97 %
mưa nhẹ
25.3° / 27.2°

94 %
mưa nhẹ
28° / 31.1°

86 %
mưa nhẹ
28.1° / 33.4°

82 %
mưa nhẹ
29.8° / 35.1°

78 %
mưa vừa
30.6° / 36.3°

77 %
mưa vừa
30.2° / 37.5°

77 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Xuân Khê - Lý Nhân những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Khê - Lý Nhân những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Xuân Khê - Lý Nhân
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
298.32
3.22
0.39
2.1
63.39
21.43
22.51
1.02