Dự báo Thời tiết Phường Bạch Thượng - Thị xã Duy Tiên
mây đen u ám
- Độ ẩm 72.3%
- Gió 0.6 m/s
- Điểm ngưng 24.4°
- UV 6.47
Dự báo thời tiết Phường Bạch Thượng - Thị xã Duy Tiên 48 giờ tới
29.8° / 34.8°

72 %
mưa nhẹ
30.1° / 34.2°

71 %
mưa vừa
31.4° / 36.5°

67 %
mưa cường độ nặng
31.3° / 36.8°

64 %
mưa nhẹ
31.3° / 37°

68 %
mưa vừa
30.6° / 36.9°

76 %
mưa vừa
27.5° / 30.8°

86 %
mưa vừa
26.7° / 26.6°

88 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.3°

89 %
mưa nhẹ
27.2° / 28°

89 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.7°

90 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.8°

92 %
mưa nhẹ
25.2° / 26°

94 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.4°

96 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.4°

96 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.7°

96 %
mưa vừa
24.8° / 26°

93 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.6°

92 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.2°

92 %
mây đen u ám
25.9° / 26.8°

90 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.9°

87 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.1°

85 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.5°

83 %
mây đen u ám
26.2° / 26.6°

87 %
mưa vừa
24.2° / 25.1°

96 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 26°

93 %
mưa vừa
24.6° / 25.3°

94 %
mưa vừa
24.6° / 25.1°

96 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25.7°

96 %
mưa vừa
24.8° / 25.2°

96 %
mưa vừa
24.7° / 25.1°

93 %
mưa nhẹ
24.6° / 26°

94 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.2°

94 %
mưa vừa
24° / 25.1°

95 %
mưa vừa
24.8° / 25.3°

94 %
mưa cường độ nặng
25.1° / 26.5°

93 %
mưa vừa
25° / 26.9°

93 %
mưa vừa
25.1° / 26.1°

95 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.4°

95 %
mưa vừa
25° / 26°

94 %
mưa cường độ nặng
25.4° / 26.8°

94 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.8°

94 %
mưa vừa
25.9° / 26.9°

94 %
mưa vừa
25° / 26.2°

95 %
mưa vừa
25.1° / 27°

94 %
mưa vừa
26.1° / 27.7°

93 %
mưa vừa
26.7° / 27.8°

92 %
mưa vừa
27.6° / 31°

90 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Phường Bạch Thượng - Thị xã Duy Tiên những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Bạch Thượng - Thị xã Duy Tiên những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Bạch Thượng - Thị xã Duy Tiên
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
205.08
0.57
0.95
1.93
45.06
8.06
8.59
1.07