Dự báo Thời tiết Phường Văn Quán - Hà Đông
mây đen u ám
- Độ ẩm 88%
- Gió 0.75 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 3.91
Dự báo thời tiết Phường Văn Quán - Hà Đông 48 giờ tới
26° / 27.5°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

86 %
mây đen u ám
28.7° / 31.4°

80 %
mây đen u ám
29° / 33.4°

76 %
mây đen u ám
30° / 34.3°

75 %
mưa nhẹ
32.4° / 38.6°

61 %
mưa nhẹ
33.5° / 38.7°

58 %
mưa nhẹ
32.2° / 37.1°

62 %
mưa nhẹ
30.5° / 36.6°

69 %
mưa nhẹ
28° / 33.3°

76 %
mây đen u ám
27.9° / 30.2°

82 %
mưa nhẹ
27.6° / 29°

85 %
mây cụm
26.9° / 26.7°

89 %
mây cụm
26.5° / 26°

91 %
mây đen u ám
26.3° / 27.6°

94 %
mưa nhẹ
25.1° / 27.3°

95 %
mưa nhẹ
25.2° / 27.4°

97 %
mưa vừa
25.5° / 27.9°

97 %
mưa vừa
25.6° / 26.2°

97 %
mưa vừa
25.2° / 26.9°

98 %
mưa vừa
25.7° / 26.4°

98 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.2°

96 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.9°

90 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.6°

84 %
mây đen u ám
29.5° / 34.2°

75 %
mưa nhẹ
30.2° / 36.7°

70 %
mưa nhẹ
31.8° / 36.4°

66 %
mưa nhẹ
31.6° / 37.8°

67 %
mưa nhẹ
32.8° / 38.6°

66 %
mưa vừa
31.6° / 38.8°

67 %
mưa vừa
29.3° / 35.8°

76 %
mưa cường độ nặng
26.3° / 27.5°

95 %
mưa cường độ nặng
26.2° / 27°

95 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.1°

93 %
mưa vừa
25° / 27.7°

94 %
mưa vừa
27° / 27.2°

95 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.8°

95 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.5°

96 %
mưa vừa
25.9° / 27°

96 %
mưa cường độ nặng
24.5° / 25.7°

98 %
mưa cường độ nặng
24.5° / 25.1°

97 %
mưa vừa
24.2° / 25.1°

98 %
mưa vừa
24° / 25.1°

97 %
mưa vừa
24.9° / 26°

97 %
mưa nhẹ
25° / 25.1°

97 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.5°

96 %
mây đen u ám
26° / 25.4°

93 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phường Văn Quán - Hà Đông những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Văn Quán - Hà Đông những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Văn Quán - Hà Đông
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
491.74
7.61
1.93
4.88
23.13
26.25
30.49
1.62