Dự báo Thời tiết Kỳ Tân - Kỳ Anh
mây rải rác
- Độ ẩm 73.6%
- Gió 2.36 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Kỳ Tân - Kỳ Anh 48 giờ tới
29.6° / 33.6°

73 %
mây rải rác
29.3° / 33.6°

74 %
mây rải rác
29.4° / 33.1°

75 %
mây rải rác
28.2° / 32°

75 %
mây rải rác
28° / 31.6°

76 %
mây rải rác
27.7° / 29.4°

77 %
mây rải rác
27.9° / 29.9°

78 %
mây rải rác
27.6° / 27.7°

78 %
mây cụm
26.3° / 26.9°

78 %
mây cụm
26.7° / 26.3°

79 %
mây cụm
27.1° / 29.6°

79 %
mây cụm
29.7° / 32.9°

73 %
mây cụm
31° / 35.9°

64 %
mây đen u ám
33.8° / 38.6°

57 %
mây đen u ám
34.1° / 40.2°

52 %
mây đen u ám
35.4° / 41.9°

50 %
mây đen u ám
36.3° / 42.9°

49 %
mây đen u ám
35.4° / 42.2°

53 %
mây đen u ám
34° / 41.9°

60 %
mây cụm
33.9° / 40.7°

65 %
mây cụm
33.6° / 40.3°

62 %
mây cụm
33.3° / 40.8°

63 %
mây rải rác
31.4° / 39°

70 %
mây rải rác
29.2° / 34.5°

73 %
mây rải rác
29.1° / 33.7°

76 %
mây thưa
28.5° / 31.2°

79 %
mây thưa
27.6° / 31.4°

80 %
mây thưa
27.6° / 30.1°

81 %
mây thưa
27.3° / 29.3°

82 %
mây rải rác
27.3° / 27°

83 %
mây rải rác
26.2° / 26.8°

82 %
mây đen u ám
26.3° / 26.8°

81 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

81 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

81 %
mây đen u ám
27.3° / 30.4°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 32.9°

73 %
mây đen u ám
31° / 36.6°

66 %
mây đen u ám
33.4° / 39.7°

58 %
mây đen u ám
35.3° / 41.5°

51 %
mây cụm
36.9° / 42.2°

48 %
mây cụm
37° / 43.3°

50 %
mây cụm
34.2° / 41.6°

56 %
mây cụm
34° / 41°

63 %
mây cụm
32.4° / 39.5°

67 %
mây cụm
33.9° / 40°

63 %
mây cụm
33.6° / 40.7°

63 %
mây đen u ám
31.8° / 37.9°

72 %
mây cụm
30° / 34.6°

75 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Kỳ Tân - Kỳ Anh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Kỳ Tân - Kỳ Anh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Kỳ Tân - Kỳ Anh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
676.23
1.45
0.61
6.07
20.75
29.64
31.27
0.86