Dự báo Thời tiết Thị trấn Kẻ Sặt - Bình Giang
mưa vừa
- Độ ẩm 93.1%
- Gió 3.85 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Kẻ Sặt - Bình Giang 48 giờ tới
26.2° / 26.1°

92 %
mây đen u ám
26° / 27°

93 %
mưa vừa
26.7° / 26.4°

94 %
mưa vừa
27° / 27.3°

95 %
mây đen u ám
26.4° / 27.8°

96 %
mây đen u ám
25.8° / 27.5°

98 %
mây đen u ám
25.8° / 27.7°

98 %
mây đen u ám
26.1° / 27.4°

96 %
mây đen u ám
26.9° / 27.5°

95 %
mưa nhẹ
25.2° / 27°

96 %
mưa vừa
26.2° / 27.1°

95 %
mưa vừa
27.4° / 31.5°

87 %
mưa vừa
28° / 33.2°

83 %
mưa cường độ nặng
28.4° / 32°

84 %
mưa vừa
29.4° / 34.5°

81 %
mưa vừa
30° / 35.1°

80 %
mưa vừa
31.2° / 38.6°

73 %
mưa nhẹ
31.5° / 38.6°

71 %
mưa vừa
31° / 37.2°

77 %
mưa vừa
28.8° / 33.2°

83 %
mưa cường độ nặng
28.8° / 32.7°

86 %
mưa vừa
28° / 31°

90 %
mưa vừa
27.3° / 30.2°

92 %
mưa vừa
26.5° / 27°

94 %
mưa nhẹ
27° / 27.6°

95 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.3°

95 %
mưa vừa
25.7° / 26°

97 %
mưa vừa
25.4° / 26.4°

98 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.1°

97 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

97 %
mây đen u ám
25.5° / 26.7°

96 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
25.8° / 26.2°

94 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.8°

94 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.2°

94 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.2°

92 %
mưa vừa
27.7° / 27°

87 %
mưa nhẹ
29° / 32.4°

81 %
mưa nhẹ
29.8° / 34.2°

79 %
mưa vừa
28.5° / 34°

83 %
mưa vừa
28.3° / 34°

83 %
mưa vừa
29.4° / 35°

79 %
mưa nhẹ
30.2° / 36.6°

77 %
mưa vừa
28.3° / 34°

85 %
mưa nhẹ
27.9° / 31.4°

86 %
mây đen u ám
27.8° / 31.3°

87 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 27.7°

93 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thị trấn Kẻ Sặt - Bình Giang những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Kẻ Sặt - Bình Giang những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị trấn Kẻ Sặt - Bình Giang
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
765.43
14.11
0.42
13.71
19.09
46.73
55.32
4.06