Dự báo Thời tiết Tân Trường - Cẩm Giàng
mưa nhẹ
- Độ ẩm 78.6%
- Gió 2.96 m/s
- Điểm ngưng 27°
- UV 5.08
Dự báo thời tiết Tân Trường - Cẩm Giàng 48 giờ tới
30.7° / 37.7°

79 %
mưa vừa
30.5° / 37.2°

78 %
mưa nhẹ
31° / 36.3°

76 %
mây đen u ám
31° / 37.5°

73 %
mây đen u ám
31.3° / 37.4°

69 %
mây đen u ám
31.6° / 38°

65 %
mây đen u ám
31.6° / 36.5°

68 %
mưa nhẹ
31.4° / 38.8°

67 %
mưa nhẹ
31.3° / 36.4°

67 %
mưa nhẹ
31.4° / 38.8°

75 %
mây đen u ám
29.3° / 35.2°

81 %
mây đen u ám
28.1° / 34.3°

84 %
mây đen u ám
28.7° / 33.3°

85 %
mây đen u ám
27.5° / 31.9°

85 %
mây đen u ám
28.6° / 33.7°

85 %
mây đen u ám
28.9° / 32.5°

86 %
mây đen u ám
26.1° / 26.3°

88 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.6°

89 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.7°

91 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.5°

91 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.2°

92 %
mây đen u ám
26° / 27°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

94 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

91 %
mây đen u ám
27.9° / 31.8°

87 %
mưa nhẹ
29.2° / 34.2°

81 %
mưa vừa
30.1° / 36.4°

76 %
mưa vừa
31.1° / 37.2°

71 %
mưa vừa
31° / 37.8°

66 %
mưa nhẹ
33° / 37.6°

64 %
mưa vừa
31.3° / 37.7°

66 %
mưa vừa
31.2° / 38.5°

69 %
mưa cường độ nặng
32° / 38.8°

73 %
mưa vừa
29° / 35.6°

81 %
mưa vừa
27° / 30.2°

84 %
mưa vừa
27° / 27.4°

84 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.7°

85 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.1°

85 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

85 %
mây đen u ám
27° / 28°

85 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.2°

91 %
mưa nhẹ
25.5° / 27°

93 %
mưa vừa
26° / 27°

92 %
mây cụm
25.6° / 27°

92 %
mưa nhẹ
24.1° / 26°

92 %
mây cụm
24.6° / 25.8°

92 %
mây cụm
27° / 27.7°

89 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Tân Trường - Cẩm Giàng những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Trường - Cẩm Giàng những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Trường - Cẩm Giàng
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
773.43
7.45
5.17
17.47
2.72
37.22
44.47
6