Dự báo Thời tiết Thị trấn Rạch Gòi - Châu Thành A
mây cụm
- Độ ẩm 81.1%
- Gió 3.26 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0.64
Dự báo thời tiết Thị trấn Rạch Gòi - Châu Thành A 48 giờ tới
28° / 33.1°

81 %
mây cụm
28.2° / 33.7°

79 %
mưa nhẹ
29.4° / 34.7°

74 %
mây cụm
31.3° / 36.5°

66 %
mây cụm
34° / 39°

57 %
mây đen u ám
35.8° / 40.6°

47 %
mây đen u ám
37° / 40.3°

44 %
mây đen u ám
35.8° / 39.8°

45 %
mưa nhẹ
33.5° / 39°

52 %
mây đen u ám
33.9° / 37.8°

56 %
mây đen u ám
33.6° / 38.7°

56 %
mây đen u ám
32.3° / 37.6°

58 %
mây đen u ám
31° / 35.1°

64 %
mây cụm
31° / 33.3°

68 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 33.6°

72 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 33.5°

75 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 32.4°

78 %
mưa nhẹ
28.8° / 32.7°

79 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.9°

81 %
mưa nhẹ
28.4° / 31.9°

82 %
mây rải rác
27.6° / 31.7°

83 %
mây cụm
27° / 30.7°

85 %
mưa vừa
27.7° / 30.9°

85 %
mưa nhẹ
28° / 30.8°

85 %
mây cụm
28.2° / 33.8°

78 %
mây cụm
30.6° / 35.4°

71 %
mây đen u ám
31.8° / 36.9°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 37.3°

57 %
mây đen u ám
34.1° / 38°

51 %
mây đen u ám
35° / 39.6°

46 %
mây đen u ám
36° / 39.1°

43 %
mây đen u ám
36° / 39.5°

45 %
mưa nhẹ
33.9° / 38.6°

53 %
mưa nhẹ
33.2° / 38.8°

57 %
mưa nhẹ
32° / 37.4°

60 %
mưa nhẹ
31.1° / 37.3°

64 %
mưa nhẹ
30.5° / 35.5°

67 %
mưa vừa
30.7° / 34.9°

72 %
mưa nhẹ
29.5° / 34.4°

76 %
mây rải rác
30° / 34°

78 %
mây rải rác
28.7° / 33.6°

79 %
mây rải rác
28.1° / 33.3°

80 %
mây cụm
28.7° / 32.5°

81 %
mưa nhẹ
28.4° / 32°

83 %
mây cụm
27.4° / 32°

84 %
mây cụm
27.3° / 31.7°

85 %
mây cụm
27.2° / 30.9°

86 %
mây cụm
27.8° / 31.7°

85 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Thị trấn Rạch Gòi - Châu Thành A những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Rạch Gòi - Châu Thành A những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị trấn Rạch Gòi - Châu Thành A
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
169.15
0.36
0.01
1.33
33.25
2.51
2.91
0.63