Dự báo Thời tiết Hương Lộc - Nam Đông
mây đen u ám
- Độ ẩm 45.1%
- Gió 3.18 m/s
- Điểm ngưng 21.8°
- UV 11.06
Dự báo thời tiết Hương Lộc - Nam Đông 48 giờ tới
35.9° / 39°

45 %
mây đen u ám
35.1° / 39.8°

45 %
mây đen u ám
35.4° / 40.8°

47 %
mây đen u ám
34.7° / 38.7°

53 %
mây đen u ám
33.9° / 39.8°

58 %
mưa nhẹ
30.8° / 36.3°

70 %
mưa nhẹ
27° / 30.9°

87 %
mưa vừa
26.2° / 27.1°

92 %
mây đen u ám
25.7° / 26.8°

94 %
mây đen u ám
25.5° / 26.1°

94 %
mây cụm
24.2° / 25.2°

94 %
mây cụm
24.7° / 25.6°

93 %
mây cụm
24.4° / 25.8°

94 %
mây cụm
23.7° / 24.7°

94 %
mây cụm
23.9° / 24.4°

93 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

93 %
mây đen u ám
23.3° / 25°

92 %
mây đen u ám
23.4° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.8° / 25.6°

88 %
mây đen u ám
27.6° / 29.6°

74 %
mây đen u ám
30.5° / 33.1°

62 %
mây đen u ám
34° / 36.7°

53 %
mây đen u ám
34.6° / 38.9°

49 %
mây đen u ám
35.7° / 39.2°

47 %
mây đen u ám
35.4° / 40.6°

47 %
mây đen u ám
35.2° / 40.3°

45 %
mây đen u ám
35° / 39.9°

49 %
mây đen u ám
31.4° / 37.9°

65 %
mưa vừa
29.3° / 33.1°

76 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.7°

93 %
mưa cường độ nặng
24.5° / 25.7°

95 %
mưa nhẹ
24° / 24.1°

98 %
mưa nhẹ
23.9° / 25°

97 %
mây đen u ám
23.7° / 24°

96 %
mây đen u ám
23.1° / 24.3°

95 %
mây đen u ám
24° / 23.3°

95 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.8°

95 %
mây cụm
22.1° / 23°

95 %
mây cụm
22.4° / 23.4°

94 %
mây cụm
22.2° / 23.3°

94 %
mây cụm
22.4° / 24°

93 %
mây cụm
22° / 23.7°

92 %
mây đen u ám
23.4° / 24.2°

89 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

79 %
mây đen u ám
29.7° / 31.2°

64 %
mây đen u ám
31.9° / 34.4°

54 %
mây đen u ám
33.6° / 36.1°

49 %
mây đen u ám
35° / 37.2°

47 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Hương Lộc - Nam Đông những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hương Lộc - Nam Đông những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hương Lộc - Nam Đông
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
205.49
1.83
0.26
0.45
32.93
3.9
4.67
0.54