Dự báo Thời tiết Thị xã Hương Trà - Huế
mây đen u ám
- Độ ẩm 76%
- Gió 0.9 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 2.75
Dự báo thời tiết Thị xã Hương Trà - Huế 48 giờ tới
27.8° / 30.2°

78 %
mây đen u ám
28.6° / 31.1°

75 %
mây đen u ám
29.8° / 32.5°

71 %
mây đen u ám
30.4° / 34°

64 %
mây đen u ám
32.5° / 37.4°

57 %
mây đen u ám
34.5° / 38°

51 %
mây đen u ám
35.7° / 39.8°

45 %
mây cụm
34.5° / 39.3°

51 %
mây đen u ám
31.7° / 36.4°

64 %
mưa nhẹ
31.3° / 37.4°

66 %
mưa nhẹ
29.3° / 35.6°

76 %
mưa nhẹ
27.4° / 27.6°

88 %
mưa vừa
26.2° / 27.6°

92 %
mây đen u ám
25.6° / 26.5°

94 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
24.7° / 25.1°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 25.4°

94 %
mây cụm
25° / 24°

94 %
mây đen u ám
24° / 24.1°

94 %
mây đen u ám
23.6° / 24.7°

94 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

94 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°

93 %
mây đen u ám
24° / 24.5°

90 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

78 %
mây đen u ám
30.7° / 33.8°

62 %
mây đen u ám
33.2° / 36.2°

53 %
mây đen u ám
34.3° / 38.8°

49 %
mây đen u ám
35.2° / 39.6°

47 %
mây đen u ám
35.3° / 40.6°

47 %
mây đen u ám
36° / 40.2°

45 %
mây đen u ám
35° / 39°

49 %
mây đen u ám
31.6° / 37.1°

65 %
mưa vừa
29.6° / 33.5°

76 %
mưa cường độ nặng
26° / 27°

93 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.8°

95 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.7°

98 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.7°

97 %
mây đen u ám
23.5° / 24.2°

96 %
mây đen u ám
23.1° / 24.7°

95 %
mây đen u ám
23.6° / 23.2°

95 %
mưa nhẹ
22° / 23.3°

95 %
mây cụm
22.3° / 23.3°

95 %
mây cụm
23° / 24°

94 %
mây cụm
22.9° / 23.9°

94 %
mây cụm
22.8° / 23.3°

93 %
mây cụm
22° / 24°

92 %
mây đen u ám
23.5° / 24°

89 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị xã Hương Trà - Huế những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị xã Hương Trà - Huế những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị xã Hương Trà - Huế
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
244.73
3.15
1.09
1.13
12.98
6.73
7.37
1.27