Dự báo Thời tiết Đào Dương - Ân Thi
mưa nhẹ
- Độ ẩm 90.1%
- Gió 2.68 m/s
- Điểm ngưng 24.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đào Dương - Ân Thi 48 giờ tới
25.8° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
26.3° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
26.2° / 27.8°

90 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.4°

91 %
mây đen u ám
27.3° / 30.9°

87 %
mây đen u ám
30.7° / 35°

76 %
mây đen u ám
29.3° / 34.8°

79 %
mây đen u ám
29.8° / 34.9°

77 %
mây đen u ám
31.9° / 37.5°

66 %
mây đen u ám
31° / 35.7°

72 %
mưa nhẹ
29.7° / 33.6°

76 %
mưa nhẹ
29.8° / 33.4°

76 %
mây đen u ám
29.2° / 34.8°

72 %
mưa nhẹ
28.1° / 33.8°

78 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

80 %
mây cụm
27.4° / 30.6°

82 %
mưa nhẹ
27.9° / 27.3°

85 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.9°

86 %
mưa nhẹ
28° / 27.6°

86 %
mưa nhẹ
27.3° / 30°

85 %
mây đen u ám
27.9° / 29.3°

85 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

86 %
mây cụm
26.3° / 26°

87 %
mây cụm
26.7° / 27.2°

88 %
mây cụm
26.4° / 27.3°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
27.6° / 31.4°

82 %
mây đen u ám
29.6° / 34.2°

74 %
mây đen u ám
31° / 37.8°

67 %
mây đen u ám
33.8° / 41°

60 %
mây cụm
36° / 42.2°

55 %
mây cụm
36.6° / 43.6°

51 %
mây rải rác
37.6° / 44°

48 %
mây rải rác
37.5° / 44.4°

47 %
bầu trời quang đãng
37.4° / 44.7°

48 %
mây thưa
37° / 43.9°

51 %
mây rải rác
33.2° / 40.2°

64 %
mây rải rác
31.3° / 39°

73 %
mây rải rác
30.7° / 37°

77 %
mây rải rác
30.7° / 37.3°

80 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 36.4°

80 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 36.3°

81 %
mây thưa
30° / 35.8°

81 %
mây rải rác
29.2° / 35.7°

82 %
mây rải rác
29.3° / 34.9°

83 %
mây cụm
28.8° / 34.4°

84 %
mây đen u ám
28.5° / 34.8°

85 %
mây đen u ám
28.9° / 34.4°

86 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Đào Dương - Ân Thi những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đào Dương - Ân Thi những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đào Dương - Ân Thi
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
297.54
4.24
1.19
4.96
10.04
8.86
10.46
1.97