Dự báo Thời tiết Minh Tiến - Phù Cừ
mưa vừa
- Độ ẩm 92.1%
- Gió 2.59 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 0.57
Dự báo thời tiết Minh Tiến - Phù Cừ 48 giờ tới
26.3° / 27.1°

93 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

92 %
mưa vừa
26.5° / 26°

92 %
mưa vừa
26.5° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
28.9° / 33.2°

83 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

82 %
mây đen u ám
29.6° / 34.2°

77 %
mây đen u ám
32° / 37.9°

66 %
mây đen u ám
30.2° / 35.1°

72 %
mưa nhẹ
29.8° / 33.9°

76 %
mưa nhẹ
29.8° / 33.5°

76 %
mây đen u ám
29.7° / 34.2°

72 %
mưa nhẹ
28.7° / 34°

78 %
mây đen u ám
27.8° / 30.4°

80 %
mây cụm
27.7° / 30.9°

82 %
mưa nhẹ
27.8° / 27.6°

85 %
mưa nhẹ
26.6° / 26°

86 %
mưa nhẹ
27.8° / 28°

86 %
mưa nhẹ
27.3° / 29.7°

85 %
mây đen u ám
27.1° / 29.4°

85 %
mây đen u ám
26.5° / 26°

86 %
mây cụm
26.1° / 26.2°

87 %
mây cụm
26.8° / 27.2°

88 %
mây cụm
26.4° / 27°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
27.4° / 31.1°

82 %
mây đen u ám
29.7° / 34.8°

74 %
mây đen u ám
31.3° / 37.5°

67 %
mây đen u ám
33.1° / 40.1°

60 %
mây cụm
35.8° / 42.9°

55 %
mây cụm
36.1° / 43°

51 %
mây rải rác
37.6° / 44.8°

48 %
mây rải rác
37.2° / 44.2°

47 %
bầu trời quang đãng
37.5° / 44.5°

48 %
mây thưa
37° / 43.8°

51 %
mây rải rác
33.4° / 40°

64 %
mây rải rác
31.4° / 39°

73 %
mây rải rác
30.9° / 38°

77 %
mây rải rác
30.3° / 37.9°

80 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 36.5°

80 %
bầu trời quang đãng
30° / 36.3°

81 %
mây thưa
29.1° / 36°

81 %
mây rải rác
29.7° / 35.4°

82 %
mây rải rác
29.2° / 34.1°

83 %
mây cụm
28.5° / 34°

84 %
mây đen u ám
28.6° / 34.4°

85 %
mây đen u ám
28.4° / 34.7°

86 %
mây đen u ám
28.7° / 33.3°

87 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Minh Tiến - Phù Cừ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Minh Tiến - Phù Cừ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Minh Tiến - Phù Cừ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
277.94
3.96
0.85
4.12
9.47
7.77
9.07
1.58