Dự báo Thời tiết Long Hưng - Văn Giang
mây đen u ám
- Độ ẩm 56.3%
- Gió 2.45 m/s
- Điểm ngưng 25.9°
- UV 2.31
Dự báo thời tiết Long Hưng - Văn Giang 48 giờ tới
35.5° / 42.1°

56 %
mây đen u ám
35.6° / 42.1°

59 %
mây đen u ám
33.6° / 40.1°

65 %
mây đen u ám
32.2° / 39.5°

71 %
mưa nhẹ
30.8° / 37°

79 %
mây đen u ám
29.2° / 36.9°

84 %
mưa nhẹ
29.8° / 35.3°

85 %
mây đen u ám
29.9° / 35°

83 %
mây đen u ám
29.5° / 34°

80 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

78 %
mây đen u ám
28.7° / 31.5°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 29.6°

80 %
mây đen u ám
27.9° / 27.4°

81 %
mây đen u ám
26.4° / 27.3°

83 %
mây đen u ám
26.6° / 27.1°

85 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.1°

82 %
mây đen u ám
29.1° / 34.8°

75 %
mây đen u ám
31.1° / 36.1°

68 %
mây đen u ám
29.6° / 35.3°

75 %
mây đen u ám
29.7° / 34.5°

76 %
mây đen u ám
30.1° / 35.2°

70 %
mây đen u ám
32.1° / 38.6°

63 %
mây đen u ám
32.5° / 37°

65 %
mây đen u ám
31.6° / 37.6°

67 %
mây đen u ám
30.5° / 35.5°

76 %
mưa nhẹ
29.9° / 34.4°

81 %
mưa nhẹ
29.1° / 34.6°

82 %
mưa nhẹ
27.9° / 32°

86 %
mưa nhẹ
27.6° / 31.3°

87 %
mưa nhẹ
27.8° / 30.9°

88 %
mưa nhẹ
28° / 27°

88 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

88 %
mưa nhẹ
26° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
26.1° / 28°

89 %
mây đen u ám
26° / 27.3°

89 %
mây đen u ám
25.5° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
26.2° / 27.3°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

89 %
mây đen u ám
28° / 27°

87 %
mây đen u ám
27.9° / 30.6°

84 %
mây đen u ám
29° / 33.6°

78 %
mây đen u ám
31.5° / 36.2°

69 %
mây đen u ám
33.4° / 38.5°

60 %
mây cụm
34.1° / 40.6°

55 %
mây cụm
35.3° / 41°

52 %
mây cụm
35.3° / 41.7°

50 %
mây cụm
36.3° / 42.9°

49 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Long Hưng - Văn Giang những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Long Hưng - Văn Giang những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Long Hưng - Văn Giang
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
304.99
13.33
0.82
7.71
31.43
6.47
9.37
4.22