Dự báo Thời tiết Yên Hòa - Yên Mỹ
mây đen u ám
- Độ ẩm 54.3%
- Gió 4.52 m/s
- Điểm ngưng 23.2°
- UV 8.39
Dự báo thời tiết Yên Hòa - Yên Mỹ 48 giờ tới
34° / 38.1°

54 %
mây đen u ám
33.8° / 38.5°

53 %
mây đen u ám
33.2° / 38.6°

53 %
mây đen u ám
33.6° / 38.9°

53 %
mây đen u ám
32.7° / 37.1°

58 %
mây cụm
30.7° / 35°

69 %
mưa nhẹ
30° / 33.4°

76 %
mây cụm
28.2° / 32°

82 %
mây cụm
27° / 30°

87 %
mây đen u ám
27.3° / 30.9°

88 %
mây đen u ám
26.2° / 26.8°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

95 %
mây đen u ám
26.1° / 28°

96 %
mây đen u ám
26.9° / 27.1°

97 %
mây đen u ám
26.7° / 28°

97 %
mây đen u ám
25.4° / 27.6°

96 %
mây đen u ám
25.3° / 26.3°

96 %
mây đen u ám
26.2° / 27.6°

92 %
mây đen u ám
28.7° / 32°

82 %
mây đen u ám
29.6° / 34.6°

74 %
mưa nhẹ
31.4° / 37.7°

67 %
mây đen u ám
32.6° / 38.9°

63 %
mưa nhẹ
32.3° / 38.5°

60 %
mưa nhẹ
33.2° / 39°

58 %
mưa nhẹ
33.2° / 39.3°

58 %
mưa nhẹ
33° / 38.2°

66 %
mưa vừa
32.3° / 38.6°

67 %
mưa vừa
29.6° / 34.3°

80 %
mưa vừa
27.7° / 30°

90 %
mưa cường độ nặng
26.2° / 26.5°

95 %
mưa vừa
26.2° / 27.4°

95 %
mưa vừa
25.3° / 27°

95 %
mưa vừa
25.3° / 26.7°

96 %
mưa vừa
25.6° / 26.6°

96 %
mưa vừa
26° / 26.5°

97 %
mưa cường độ nặng
25° / 25.5°

97 %
mưa vừa
25° / 25.3°

97 %
mây đen u ám
24.3° / 25.7°

97 %
mây đen u ám
24° / 25.1°

98 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

97 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

98 %
mây đen u ám
24.4° / 25°

97 %
mây đen u ám
25.1° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
27.5° / 27.4°

89 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.3°

84 %
mưa vừa
29.6° / 34.4°

81 %
mưa vừa
29° / 35°

80 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Yên Hòa - Yên Mỹ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Yên Hòa - Yên Mỹ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Yên Hòa - Yên Mỹ
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
398.39
6.44
0.21
2.33
79.79
40.13
44.71
2.2