Dự báo Thời tiết Vạn Thọ - Vạn Ninh
mây cụm
- Độ ẩm 66.3%
- Gió 2.6 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 0.53
Dự báo thời tiết Vạn Thọ - Vạn Ninh 48 giờ tới
30° / 34.9°

66 %
mây cụm
30.6° / 34.8°

68 %
mây cụm
29.5° / 33.1°

72 %
mây cụm
29.2° / 33.8°

75 %
mây rải rác
28.7° / 32°

79 %
mây thưa
27.4° / 30.5°

82 %
mây thưa
27.7° / 30.3°

83 %
mây thưa
27° / 26.9°

86 %
mây thưa
26.7° / 27.4°

88 %
mây thưa
26.2° / 27.1°

89 %
mây cụm
25° / 26°

90 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
25.9° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 27.3°

85 %
mây đen u ám
28.8° / 32°

75 %
mây đen u ám
30.1° / 34.2°

67 %
mây cụm
31.6° / 36°

62 %
mây cụm
32.8° / 37.2°

60 %
mây cụm
33° / 37.4°

60 %
mây cụm
32.2° / 38°

60 %
mây cụm
32° / 38°

60 %
mây cụm
32.1° / 37.6°

60 %
mây đen u ám
32.6° / 36.3°

61 %
mây đen u ám
31.8° / 36.5°

63 %
mây đen u ám
30.3° / 35°

67 %
mây đen u ám
29.2° / 33.1°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 31.9°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 31.1°

83 %
mây đen u ám
27.2° / 30.9°

84 %
mây đen u ám
27.2° / 30.6°

85 %
mây đen u ám
27.5° / 30.1°

86 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

87 %
mây đen u ám
26.8° / 27.9°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
28° / 30.9°

78 %
mây đen u ám
30° / 34°

68 %
mây đen u ám
31.3° / 35.6°

60 %
mây đen u ám
32.3° / 36.1°

57 %
mây đen u ám
33.2° / 37.3°

56 %
mây đen u ám
33.1° / 38.3°

56 %
mây đen u ám
33.4° / 38.7°

58 %
mây đen u ám
33° / 37.6°

60 %
mây đen u ám
31.5° / 36.9°

62 %
mây đen u ám
32° / 35.6°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Vạn Thọ - Vạn Ninh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Vạn Thọ - Vạn Ninh những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Vạn Thọ - Vạn Ninh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
147.71
2.17
0.57
1.62
48.33
3.82
4.54
1.25