Dự báo Thời tiết Hàm Ninh - Phú Quốc
mây đen u ám
- Độ ẩm 86.3%
- Gió 3.21 m/s
- Điểm ngưng 25.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hàm Ninh - Phú Quốc 48 giờ tới
28.4° / 32.7°

86 %
mây đen u ám
28.9° / 32.5°

86 %
mây đen u ám
28° / 31.9°

87 %
mây đen u ám
27° / 31.5°

88 %
mưa nhẹ
27.6° / 31°

88 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.5°

88 %
mây đen u ám
28° / 30.8°

87 %
mây đen u ám
27.2° / 27.6°

87 %
mây đen u ám
27.1° / 27.1°

87 %
mây đen u ám
27.5° / 30.2°

87 %
mây đen u ám
28.4° / 32.9°

82 %
mây đen u ám
29.1° / 34.1°

73 %
mây cụm
30.5° / 35.9°

67 %
mây rải rác
31.7° / 36.9°

65 %
mây cụm
31.1° / 36.7°

63 %
mây cụm
32.2° / 36.4°

61 %
mây cụm
32.9° / 36.9°

60 %
mây cụm
31.8° / 36.2°

60 %
mây đen u ám
31.6° / 35.7°

62 %
mây đen u ám
31.8° / 35°

64 %
mây đen u ám
30.1° / 34.5°

68 %
mây đen u ám
29° / 34°

75 %
mây đen u ám
28.4° / 32.9°

77 %
mây đen u ám
28° / 32.1°

79 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 32.6°

79 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 32.4°

79 %
mây thưa
28.2° / 32.1°

80 %
mây thưa
28.8° / 33.6°

81 %
mây rải rác
28.1° / 32.3°

81 %
mưa nhẹ
28° / 32.9°

81 %
mây đen u ám
28.2° / 32.5°

81 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

82 %
mưa nhẹ
28.5° / 31.1°

81 %
mây đen u ám
27.7° / 31°

85 %
mưa vừa
28.9° / 32.6°

80 %
mưa nhẹ
29.4° / 33.7°

75 %
mưa vừa
30.5° / 35.3°

72 %
mưa vừa
30.7° / 36.2°

69 %
mưa vừa
31.8° / 36.6°

64 %
mây đen u ám
31.6° / 37°

64 %
mây đen u ám
31.3° / 37.6°

64 %
mây đen u ám
31.3° / 36.2°

66 %
mây đen u ám
30.8° / 35°

67 %
mây đen u ám
30.3° / 35.6°

70 %
mây đen u ám
30.3° / 35.2°

72 %
mưa nhẹ
29° / 33.7°

77 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.4°

78 %
mây đen u ám
28.9° / 32.8°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Hàm Ninh - Phú Quốc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hàm Ninh - Phú Quốc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hàm Ninh - Phú Quốc
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
116.45
0
0
0.41
51.56
2.39
3.33
0.47