Dự báo Thời tiết Đắk Cấm - Thành Phố Kon Tum
mây đen u ám
- Độ ẩm 56.2%
- Gió 0.99 m/s
- Điểm ngưng 21.6°
- UV 9.78
Dự báo thời tiết Đắk Cấm - Thành Phố Kon Tum 48 giờ tới
31.6° / 33.1°

56 %
mây đen u ám
31.2° / 33.9°

55 %
mây đen u ám
31.1° / 34.9°

52 %
mây đen u ám
32.1° / 34.5°

49 %
mây cụm
31.5° / 33.4°

52 %
mây đen u ám
28° / 31.6°

65 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.2°

86 %
mưa vừa
22° / 24°

97 %
mưa vừa
22.9° / 23.4°

96 %
mưa nhẹ
22.8° / 22.2°

96 %
mưa nhẹ
22.3° / 22.1°

95 %
mây cụm
22° / 22.2°

96 %
mưa nhẹ
21.9° / 23°

96 %
mưa nhẹ
21° / 22.1°

96 %
mây đen u ám
21.6° / 22.2°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

97 %
mây đen u ám
21.8° / 21.3°

97 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°

97 %
mây đen u ám
20.3° / 21.6°

97 %
mây đen u ám
20.4° / 21.4°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 22.3°

96 %
mây đen u ám
22° / 23.7°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 25.1°

84 %
mây đen u ám
28.2° / 30.4°

69 %
mây đen u ám
30.2° / 33.2°

57 %
mây đen u ám
32.8° / 35.9°

50 %
mây đen u ám
33.2° / 35.9°

46 %
mây đen u ám
34.1° / 36.6°

43 %
mây cụm
34.4° / 35.5°

41 %
mây thưa
33.5° / 35.9°

46 %
mây rải rác
32° / 34.6°

51 %
mây rải rác
31° / 34.6°

59 %
mây rải rác
28.4° / 30.1°

68 %
mây rải rác
26.4° / 26.9°

74 %
mưa nhẹ
24.5° / 24.7°

87 %
mưa nhẹ
23° / 25°

89 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.4°

90 %
mây đen u ám
22.4° / 23.8°

92 %
mây đen u ám
22° / 23.8°

93 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

93 %
mây đen u ám
22.6° / 22.8°

94 %
mây cụm
21° / 22.5°

94 %
mây cụm
21.6° / 22.8°

95 %
mưa nhẹ
22° / 22.2°

95 %
mây cụm
22° / 22.3°

94 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.5°

88 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.5°

78 %
mây thưa
29.7° / 32.5°

64 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Đắk Cấm - Thành Phố Kon Tum những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đắk Cấm - Thành Phố Kon Tum những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đắk Cấm - Thành Phố Kon Tum
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
195.12
1.22
0.99
1.36
23.15
3.91
3.95
0.44