Dự báo Thời tiết Hiệp Thạnh - Đức Trọng
mây đen u ám
- Độ ẩm 98.3%
- Gió 0.46 m/s
- Điểm ngưng 21°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hiệp Thạnh - Đức Trọng 48 giờ tới
21.2° / 21.6°

98 %
mây đen u ám
21° / 21.1°

98 %
mây đen u ám
21.9° / 21.9°

98 %
mây đen u ám
21.9° / 21.2°

98 %
mây đen u ám
20.1° / 21.3°

98 %
mây đen u ám
20.6° / 21.7°

98 %
mây đen u ám
20.8° / 21.3°

97 %
mây đen u ám
22.3° / 23°

92 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

80 %
mây cụm
27.4° / 28°

67 %
mây rải rác
27.1° / 29.8°

66 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.6°

78 %
mưa vừa
25.6° / 26.1°

85 %
mưa vừa
25.2° / 25.7°

89 %
mưa vừa
25.5° / 25.5°

90 %
mưa vừa
24.9° / 25.6°

89 %
mưa vừa
24.4° / 25.8°

90 %
mưa vừa
23.4° / 24.7°

95 %
mưa vừa
21.8° / 22.1°

98 %
mưa vừa
21.8° / 22.2°

99 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.7°

99 %
mây cụm
21° / 21.6°

99 %
mây cụm
20° / 21.2°

99 %
mây cụm
20.5° / 21.9°

99 %
mây cụm
20.7° / 21.1°

98 %
mây cụm
20.7° / 20°

98 %
mưa nhẹ
20.1° / 21°

98 %
mưa nhẹ
20° / 20.1°

98 %
mưa nhẹ
20.1° / 20.6°

97 %
mưa nhẹ
19.8° / 20.5°

97 %
mưa nhẹ
20° / 20.5°

96 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.5°

94 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.4°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

75 %
mây đen u ám
26° / 27°

71 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.1°

83 %
mưa vừa
24° / 25.5°

89 %
mưa vừa
24.2° / 25.1°

92 %
mưa vừa
24.5° / 25.3°

93 %
mưa vừa
23.9° / 24.2°

97 %
mưa vừa
23° / 23.1°

98 %
mưa vừa
23° / 23.3°

98 %
mưa vừa
21.2° / 22.1°

99 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.5°

99 %
mưa nhẹ
21.7° / 22.9°

99 %
mưa nhẹ
20° / 21.1°

99 %
mưa nhẹ
20.9° / 21.1°

99 %
mưa nhẹ
20.8° / 21.7°

99 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Hiệp Thạnh - Đức Trọng những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hiệp Thạnh - Đức Trọng những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hiệp Thạnh - Đức Trọng
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
434.23
7.64
1.09
7.78
24.85
12.42
14.7
1.3