Dự báo Thời tiết Hoa Thám - Bình Gia
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 87.8%
- Gió 1.31 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0.09
Dự báo thời tiết Hoa Thám - Bình Gia 48 giờ tới
25.9° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
25.5° / 26.6°

88 %
mưa vừa
24° / 25.5°

90 %
mưa cường độ nặng
24.6° / 26°

92 %
mây cụm
24.1° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 24.3°

93 %
mây đen u ám
25° / 25°

93 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

94 %
mây đen u ám
23.6° / 24.7°

96 %
mây đen u ám
23.9° / 23.6°

97 %
mây đen u ám
22.8° / 23.2°

98 %
mây đen u ám
23.3° / 24°

95 %
mây đen u ám
24.6° / 25.8°

93 %
mây đen u ám
27.8° / 29.7°

78 %
mây rải rác
28.1° / 31°

76 %
mưa vừa
28.8° / 31.6°

77 %
mưa vừa
28° / 31°

79 %
mưa vừa
25.5° / 26°

88 %
mưa vừa
24.8° / 25.5°

92 %
mưa vừa
25° / 25.5°

95 %
mưa cường độ nặng
24.6° / 25.4°

94 %
mưa vừa
25.4° / 26.6°

92 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.2°

95 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°

97 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.1°

97 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.9°

97 %
mưa vừa
24° / 24.5°

95 %
mưa vừa
23.4° / 25°

96 %
mưa vừa
23.2° / 24.2°

98 %
mưa vừa
22° / 23.1°

100 %
mưa vừa
22.6° / 23.4°

99 %
mưa vừa
22.8° / 23.4°

99 %
mưa vừa
22.9° / 24°

99 %
mưa vừa
23° / 23°

99 %
mưa vừa
22.6° / 23.1°

99 %
mưa cường độ nặng
23° / 23.9°

99 %
mưa cường độ nặng
22.9° / 23.4°

100 %
mưa cường độ nặng
22.1° / 23.4°

99 %
mưa cường độ nặng
22.4° / 23.8°

99 %
mưa vừa
22.8° / 23.6°

98 %
mưa nhẹ
22.5° / 23°

97 %
mưa vừa
22.2° / 23.5°

97 %
mưa nhẹ
23.2° / 23°

97 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.4°

91 %
mưa nhẹ
26° / 26.7°

84 %
mưa nhẹ
26° / 26.9°

84 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.6°

87 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Hoa Thám - Bình Gia những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hoa Thám - Bình Gia những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hoa Thám - Bình Gia
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
756.3
14.28
1.71
24.94
33.33
44.75
54.91
12.96