Dự báo Thời tiết Đức Hòa Hạ - Đức Hòa
mưa nhẹ
- Độ ẩm 76.2%
- Gió 4.03 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đức Hòa Hạ - Đức Hòa 48 giờ tới
29° / 34.7°

76 %
mây thưa
29.6° / 34.7°

77 %
mưa nhẹ
29.3° / 35.5°

78 %
mưa nhẹ
29.4° / 35.4°

79 %
mây thưa
29.2° / 35°

82 %
mưa nhẹ
28.4° / 35°

85 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.6°

86 %
mây rải rác
28.3° / 32.9°

86 %
mây rải rác
27.7° / 31.3°

87 %
mây rải rác
28.2° / 32.2°

85 %
mây cụm
29.1° / 34.1°

77 %
mưa nhẹ
31.5° / 36.7°

66 %
mưa vừa
33° / 37.3°

58 %
mưa vừa
32.6° / 35.2°

52 %
mưa nhẹ
34.4° / 37.9°

49 %
mưa nhẹ
33.9° / 35.3°

48 %
mưa nhẹ
34.6° / 39.1°

49 %
mưa nhẹ
35.7° / 39.7°

45 %
mây đen u ám
35.9° / 40.4°

47 %
mây đen u ám
33.4° / 38.2°

54 %
mưa nhẹ
32.2° / 37.7°

58 %
mây đen u ám
31.8° / 36.7°

61 %
mây đen u ám
30.3° / 34.7°

66 %
mây đen u ám
29.9° / 33.6°

73 %
mưa nhẹ
28.9° / 33.7°

77 %
mây rải rác
28.7° / 32.6°

81 %
mây rải rác
27.5° / 31.2°

84 %
mưa nhẹ
27.6° / 30.3°

86 %
mây rải rác
27.6° / 30.6°

87 %
mây rải rác
27.9° / 30.7°

88 %
mưa nhẹ
26.7° / 26°

90 %
mưa vừa
26.5° / 26.2°

91 %
mưa nhẹ
26.1° / 27°

92 %
mây đen u ám
26.2° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
28.9° / 32.4°

82 %
mây đen u ám
30.5° / 35.8°

73 %
mưa nhẹ
31.2° / 37°

65 %
mưa nhẹ
33.1° / 38.9°

56 %
mây cụm
35.7° / 41°

49 %
mây cụm
34.7° / 38°

48 %
mây cụm
34.8° / 38.2°

50 %
mưa nhẹ
33.1° / 38.1°

55 %
mây đen u ám
33.7° / 38.1°

57 %
mây đen u ám
33.9° / 38.4°

56 %
mây đen u ám
33.9° / 38.5°

57 %
mây đen u ám
32° / 36°

61 %
mây đen u ám
30.1° / 34.2°

68 %
mưa nhẹ
29.5° / 32.5°

73 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Đức Hòa Hạ - Đức Hòa những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Đức Hòa Hạ - Đức Hòa những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Đức Hòa Hạ - Đức Hòa
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
980.41
7.18
2.8
19.08
3.08
32.12
39.53
3.44