Dự báo Thời tiết Long Thuận - Thủ Thừa
mây rải rác
- Độ ẩm 70.9%
- Gió 5.07 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Dự báo thời tiết Long Thuận - Thủ Thừa 48 giờ tới
29.3° / 33.7°

69 %
mây rải rác
29° / 33.6°

70 %
mây rải rác
29.2° / 33.8°

71 %
mây rải rác
30° / 33°

73 %
mây rải rác
28.2° / 32.6°

76 %
mây cụm
28.6° / 33°

80 %
mây cụm
27.2° / 30.5°

84 %
mây cụm
28° / 30°

86 %
mây đen u ám
27.8° / 30.4°

86 %
mây đen u ám
27° / 30.4°

87 %
mây đen u ám
27.3° / 30.9°

88 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

89 %
mây cụm
28.2° / 33.1°

80 %
mây cụm
30.3° / 34.1°

66 %
mây rải rác
31.8° / 35.6°

55 %
mây cụm
32.9° / 33.6°

48 %
mây cụm
32° / 32.1°

42 %
mây cụm
32.4° / 32.4°

38 %
mây cụm
35° / 37.6°

38 %
mây cụm
35.7° / 38.7°

44 %
mây đen u ám
35.5° / 38.2°

43 %
mây đen u ám
34.3° / 38.2°

45 %
mây đen u ám
34.1° / 38.5°

48 %
mây đen u ám
31.4° / 35.1°

56 %
mây đen u ám
30.3° / 34°

63 %
mây đen u ám
29.3° / 32°

68 %
mây đen u ám
28.8° / 31.6°

73 %
mây đen u ám
28.1° / 31.2°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 31°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.8°

80 %
mây đen u ám
27.5° / 30.1°

82 %
mây đen u ám
27.3° / 27.1°

82 %
mây đen u ám
26.8° / 26.7°

82 %
mây đen u ám
26.4° / 27°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 26.4°

85 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

86 %
mây đen u ám
27.9° / 30.7°

78 %
mây đen u ám
30.7° / 34.8°

66 %
mây đen u ám
32.4° / 36.2°

55 %
mây đen u ám
34° / 38.3°

47 %
mây cụm
36.9° / 39.9°

43 %
mây cụm
37.6° / 41.3°

40 %
mây cụm
36.5° / 39.1°

41 %
mây cụm
35.3° / 39°

45 %
mây đen u ám
36° / 39°

43 %
mây đen u ám
35.5° / 38.8°

40 %
mây đen u ám
34.1° / 38°

44 %
mây đen u ám
32.5° / 36°

52 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Long Thuận - Thủ Thừa những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Long Thuận - Thủ Thừa những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Long Thuận - Thủ Thừa
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
276.12
5.31
0
5.78
33.39
8.57
11.63
1.64