Dự báo Thời tiết Nam Hải - Nam Trực
mây rải rác
- Độ ẩm 65.7%
- Gió 2.26 m/s
- Điểm ngưng 25.7°
- UV 10.71
Dự báo thời tiết Nam Hải - Nam Trực 48 giờ tới
32.9° / 38.8°

65 %
mây rải rác
32.4° / 38.9°

64 %
mây rải rác
32.3° / 38.3°

63 %
mây rải rác
32° / 38.4°

67 %
mây cụm
31.5° / 38.2°

67 %
mây cụm
31.9° / 36.4°

68 %
mây rải rác
30.8° / 36°

75 %
mây rải rác
28° / 33.6°

83 %
mây rải rác
28.1° / 32.7°

86 %
mây rải rác
28.3° / 32.9°

87 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 33°

88 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.9°

89 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 31.3°

90 %
mây thưa
27.9° / 31.7°

91 %
mây thưa
27.4° / 31°

92 %
mây thưa
26.5° / 27.3°

92 %
mây thưa
26.1° / 27.9°

93 %
mây thưa
26.1° / 27.7°

92 %
mây rải rác
26.6° / 27.8°

92 %
mây cụm
27° / 28°

92 %
mây cụm
27.3° / 31°

87 %
mây cụm
29.9° / 34.2°

81 %
mây cụm
30.6° / 37°

73 %
mây rải rác
31.7° / 37.7°

68 %
mây cụm
32.2° / 38.9°

64 %
mây cụm
32.4° / 38°

63 %
mây cụm
32.8° / 38.3°

64 %
mây cụm
32.2° / 39.2°

61 %
mây cụm
32° / 38.9°

62 %
mây cụm
31.4° / 37°

68 %
mây rải rác
30° / 35.7°

75 %
mây rải rác
28.1° / 32.3°

82 %
mây rải rác
27.5° / 30.7°

85 %
mây rải rác
27.7° / 30.7°

87 %
mây rải rác
27.3° / 27.9°

88 %
mây rải rác
26° / 26.9°

89 %
mây thưa
26.1° / 27°

90 %
mây thưa
26.8° / 26.4°

90 %
mây thưa
26.7° / 26.2°

91 %
mây thưa
26° / 26.7°

92 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27.4°

92 %
bầu trời quang đãng
26.4° / 27.2°

93 %
bầu trời quang đãng
26° / 27.6°

93 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 27.9°

93 %
bầu trời quang đãng
28° / 31.4°

88 %
mây thưa
29.5° / 34.2°

81 %
mây thưa
31° / 36.9°

74 %
mưa nhẹ
31.2° / 38.1°

68 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Nam Hải - Nam Trực những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Nam Hải - Nam Trực những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Nam Hải - Nam Trực
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
250.85
2
0.83
2.85
48.35
9.92
11.09
2.28