Dự báo Thời tiết Thạch Ngàn - Con Cuông
mưa nhẹ
- Độ ẩm 75.1%
- Gió 2 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 3.42
Dự báo thời tiết Thạch Ngàn - Con Cuông 48 giờ tới
29° / 34.3°

76 %
mây đen u ám
29.9° / 35.1°

75 %
mưa nhẹ
30.1° / 35.4°

74 %
mưa nhẹ
31° / 37°

71 %
mây đen u ám
31.7° / 38.3°

68 %
mây đen u ám
33.3° / 40.8°

63 %
mây đen u ám
33.3° / 40°

63 %
mây đen u ám
33.3° / 40.7°

64 %
mây đen u ám
32.3° / 39.1°

68 %
mây đen u ám
30.4° / 37°

74 %
mây đen u ám
29.2° / 34°

78 %
mây đen u ám
28.8° / 32.5°

77 %
mây đen u ám
28.6° / 31.3°

77 %
mây đen u ám
27.7° / 31.2°

79 %
mây đen u ám
27.7° / 30.4°

80 %
mây đen u ám
27° / 31°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 29.6°

81 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

82 %
mây đen u ám
26.3° / 26.9°

82 %
mây đen u ám
26° / 27°

83 %
mây đen u ám
26.5° / 27.1°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 26°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 27.9°

85 %
mây đen u ám
28° / 29.1°

82 %
mây đen u ám
29° / 31.5°

79 %
mây đen u ám
28.9° / 32.9°

75 %
mây đen u ám
29.7° / 34.2°

72 %
mây đen u ám
30.7° / 35.1°

69 %
mây đen u ám
31.4° / 36°

68 %
mây đen u ám
32° / 36°

67 %
mây đen u ám
30.8° / 37°

70 %
mây đen u ám
30.4° / 35.3°

74 %
mưa nhẹ
29.7° / 34.1°

80 %
mưa vừa
29.7° / 34.2°

82 %
mưa vừa
28.4° / 33.7°

83 %
mưa vừa
27.1° / 30.1°

83 %
mưa nhẹ
27° / 27.6°

86 %
mưa nhẹ
26.3° / 27°

85 %
mưa vừa
26.6° / 26.1°

85 %
mưa nhẹ
27° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 27.7°

88 %
mưa nhẹ
26.1° / 27°

90 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.6°

92 %
mây đen u ám
25.7° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
25° / 26.8°

90 %
mây đen u ám
25.8° / 26.6°

90 %
mây đen u ám
26.6° / 26°

86 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thạch Ngàn - Con Cuông những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thạch Ngàn - Con Cuông những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thạch Ngàn - Con Cuông
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
272.65
0.65
0.52
3.42
7.96
6.25
6.45
0.95