Dự báo Thời tiết Mường Típ - Kỳ Sơn
mây cụm
- Độ ẩm 61.6%
- Gió 2.59 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 12.03
Dự báo thời tiết Mường Típ - Kỳ Sơn 48 giờ tới
32.6° / 38.1°

61 %
mây cụm
32.8° / 38.1°

61 %
mây cụm
32.5° / 38.8°

61 %
mây cụm
33° / 38°

61 %
mây rải rác
31.7° / 36.2°

67 %
mưa nhẹ
29° / 34.2°

78 %
mưa vừa
27.9° / 30.9°

89 %
mưa vừa
25.3° / 26°

93 %
mưa vừa
26° / 26.9°

91 %
mây đen u ám
26.7° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
26° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
26.5° / 27.9°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 27.2°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 28°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
25.8° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
25.4° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
25.9° / 26.9°

92 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

91 %
mây đen u ám
27.6° / 27.6°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 32.3°

81 %
mây đen u ám
29.9° / 35.3°

75 %
mây đen u ám
31.2° / 37.7°

70 %
mây đen u ám
33° / 38.5°

66 %
mây đen u ám
32.2° / 39.8°

63 %
mây đen u ám
32.1° / 39.1°

63 %
mây đen u ám
32.1° / 39.1°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 40°

66 %
mưa nhẹ
30.8° / 37.3°

76 %
mưa vừa
28.5° / 35°

84 %
mưa nhẹ
28.1° / 34.8°

86 %
mây đen u ám
27.3° / 32.5°

87 %
mây đen u ám
27.3° / 30.8°

89 %
mưa nhẹ
28° / 27.5°

89 %
mưa nhẹ
26.1° / 27.1°

89 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.9°

91 %
mưa vừa
25° / 25.7°

93 %
mưa nhẹ
25° / 25.1°

92 %
mây đen u ám
24° / 25.7°

92 %
mây đen u ám
24.3° / 25.7°

93 %
mưa vừa
24.4° / 25°

94 %
mưa vừa
24.4° / 25.6°

94 %
mưa vừa
24.8° / 25.4°

93 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.9°

91 %
mưa nhẹ
26° / 26.8°

87 %
mưa nhẹ
27.5° / 30°

82 %
mây đen u ám
29.5° / 34.2°

77 %
mây đen u ám
30.6° / 36.1°

73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Mường Típ - Kỳ Sơn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Mường Típ - Kỳ Sơn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Mường Típ - Kỳ Sơn
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
384.18
1.22
0.66
0.75
55.32
26.59
27.1
0.47