Dự báo Thời tiết Trung Phúc Cường - Nam Đàn
mây đen u ám
- Độ ẩm 82.3%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 0.25
Dự báo thời tiết Trung Phúc Cường - Nam Đàn 48 giờ tới
27.2° / 31.9°

82 %
mây đen u ám
27° / 31.8°

81 %
mây đen u ám
28.7° / 33°

80 %
mây đen u ám
29° / 35.8°

74 %
mây đen u ám
31° / 38.4°

67 %
mây đen u ám
36° / 42.5°

55 %
mây đen u ám
35.5° / 42°

54 %
mây đen u ám
35.4° / 42°

56 %
mây đen u ám
35.9° / 42.2°

58 %
mây đen u ám
34.3° / 41.7°

61 %
mây cụm
33.4° / 40.9°

64 %
mây cụm
31.9° / 37.1°

72 %
mưa nhẹ
30.9° / 35.5°

72 %
mưa nhẹ
29.1° / 34.5°

74 %
mây đen u ám
29.2° / 33.4°

76 %
mây đen u ám
28.6° / 32.7°

77 %
mây đen u ám
28.7° / 31.8°

77 %
mây đen u ám
27.3° / 30.6°

78 %
mây đen u ám
27.5° / 29.3°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 29.1°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 27.1°

79 %
mây đen u ám
26.8° / 26.5°

79 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

82 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

79 %
mây đen u ám
31° / 35.8°

74 %
mây đen u ám
32.9° / 38.6°

67 %
mây cụm
34.3° / 40.7°

59 %
mây cụm
35.3° / 41.9°

54 %
mây cụm
35.3° / 42.6°

53 %
mây cụm
36.5° / 44°

52 %
mây cụm
36.4° / 43.4°

51 %
mây cụm
36.3° / 44°

53 %
mây cụm
35.3° / 42.3°

58 %
mây cụm
33.4° / 41°

66 %
mây cụm
30.8° / 37.7°

73 %
mây cụm
30.3° / 35.5°

70 %
mây cụm
29.4° / 34.7°

70 %
mây rải rác
29.2° / 34°

70 %
mây cụm
29.8° / 33.8°

70 %
mây cụm
28.6° / 32.1°

71 %
mây cụm
29° / 31.4°

73 %
mây cụm
28.2° / 30°

74 %
mây cụm
27.3° / 30.8°

75 %
mây đen u ám
27.1° / 30°

76 %
mây đen u ám
27.7° / 30.6°

77 %
mây đen u ám
27.6° / 29.1°

78 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

81 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Trung Phúc Cường - Nam Đàn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Trung Phúc Cường - Nam Đàn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Trung Phúc Cường - Nam Đàn
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
216.88
2.15
0.72
3.28
8.31
4.65
5.08
0.93