Dự báo Thời tiết Châu Thôn - Quế Phong
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 99.6%
- Gió 5.93 m/s
- Điểm ngưng 24.9°
- UV 0.35
Dự báo thời tiết Châu Thôn - Quế Phong 48 giờ tới
24.4° / 25.6°

99 %
mưa rất nặng
24.8° / 25°

98 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.5°

98 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.4°

97 %
mưa vừa
24.2° / 25.6°

96 %
mưa vừa
24.7° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
25.4° / 26°

93 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.1°

92 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.9°

93 %
mưa nhẹ
25.2° / 25.6°

92 %
mây đen u ám
25° / 25.7°

91 %
mây đen u ám
24.6° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
24.2° / 25.4°

91 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.3°

92 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.6°

91 %
mưa nhẹ
24.1° / 25°

91 %
mưa nhẹ
24.9° / 26°

91 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°

90 %
mây đen u ám
24° / 25°

90 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.3° / 25.2°

91 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

88 %
mây đen u ám
27° / 29°

82 %
mây đen u ám
29.9° / 33.8°

75 %
mây đen u ám
30.2° / 35.3°

70 %
mưa nhẹ
31.4° / 37°

67 %
mưa nhẹ
33° / 37°

62 %
mưa nhẹ
32.2° / 37.9°

60 %
mây đen u ám
32.8° / 37.3°

60 %
mây đen u ám
32.1° / 38.3°

66 %
mưa nhẹ
31° / 36.5°

77 %
mưa nhẹ
29.6° / 35.2°

80 %
mây đen u ám
28.1° / 32.5°

81 %
mây đen u ám
27.3° / 31.6°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 30.6°

82 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

82 %
mây đen u ám
26.2° / 26.8°

83 %
mây đen u ám
26.4° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.9° / 27.7°

86 %
mây đen u ám
25.1° / 26.3°

87 %
mây đen u ám
25.7° / 27°

88 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 25.8°

88 %
mây đen u ám
24.5° / 26°

89 %
mây đen u ám
25.9° / 25.7°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 27.6°

86 %
mây đen u ám
27.6° / 30.4°

79 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Châu Thôn - Quế Phong những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Châu Thôn - Quế Phong những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Châu Thôn - Quế Phong
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
320.21
1.39
0.85
2.65
8.22
7.16
7.37
0.98