Dự báo Thời tiết Tân Hương - Tân Kỳ
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 97.8%
- Gió 2.77 m/s
- Điểm ngưng 23.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Hương - Tân Kỳ 48 giờ tới
24.4° / 25.5°

97 %
mưa vừa
24° / 25.4°

96 %
mưa cường độ nặng
24.5° / 25°

98 %
mưa vừa
24° / 25°

99 %
mưa lốc
24.5° / 25.2°

99 %
mưa rất nặng
25.8° / 26.3°

95 %
mưa rất nặng
25.9° / 26.1°

95 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25.7°

95 %
mưa vừa
25.8° / 26.1°

93 %
mây đen u ám
25.9° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
25.9° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
26.1° / 27.5°

90 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.1°

91 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.4°

90 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.4°

90 %
mưa nhẹ
25° / 26.8°

89 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.6°

89 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.8°

89 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.4°

90 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.5°

90 %
mưa nhẹ
25° / 25.4°

90 %
mưa nhẹ
25° / 25.8°

91 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.1°

91 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

90 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

90 %
mây đen u ám
25° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 28°

85 %
mây đen u ám
28.3° / 31.3°

79 %
mây đen u ám
29.6° / 34.2°

73 %
mây đen u ám
31° / 36.7°

69 %
mưa vừa
30.7° / 36.1°

71 %
mưa vừa
30.9° / 35.4°

75 %
mưa vừa
28.6° / 33.8°

80 %
mưa vừa
28.1° / 31.1°

81 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.9°

83 %
mây đen u ám
26.3° / 26°

85 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
26.2° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
25.3° / 26.3°

88 %
mây đen u ám
25.2° / 26.3°

88 %
mây đen u ám
25° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

88 %
mây đen u ám
25.7° / 25.1°

89 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

91 %
mưa nhẹ
25° / 26°

92 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Hương - Tân Kỳ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Hương - Tân Kỳ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Hương - Tân Kỳ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
265.92
0.87
0.71
1.86
6.63
6.29
6.89
1.2