Dự báo Thời tiết Bác Ái - Ninh Thuận
mây đen u ám
- Độ ẩm 63.3%
- Gió 1.48 m/s
- Điểm ngưng 22.3°
- UV 6.81
Dự báo thời tiết Bác Ái - Ninh Thuận 48 giờ tới
29.7° / 33.3°

65 %
mây đen u ám
30.1° / 33.5°

63 %
mây đen u ám
30.3° / 34.5°

61 %
mây đen u ám
31.4° / 35°

59 %
mây đen u ám
32.8° / 36.3°

57 %
mưa nhẹ
32.5° / 36.5°

59 %
mưa nhẹ
30.9° / 35.6°

69 %
mưa nhẹ
29.5° / 34°

75 %
mưa vừa
29.9° / 34.3°

81 %
mưa vừa
28.8° / 31°

84 %
mưa vừa
27.9° / 28°

86 %
mưa vừa
26.1° / 27.1°

89 %
mưa vừa
25.5° / 26.2°

90 %
mưa vừa
25.9° / 26.3°

92 %
mưa nhẹ
25.1° / 27°

93 %
mưa nhẹ
25.5° / 27°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

92 %
mây đen u ám
26° / 25.3°

92 %
mây đen u ám
25.6° / 25.5°

91 %
mây đen u ám
24.8° / 25.6°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25.8°

89 %
mây đen u ám
25.7° / 25.6°

88 %
mây đen u ám
26° / 25.7°

87 %
mây đen u ám
26.9° / 27.8°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 30°

78 %
mây đen u ám
30° / 32.8°

68 %
mây đen u ám
31.4° / 34.6°

59 %
mây đen u ám
31.5° / 35.8°

57 %
mây đen u ám
32.5° / 35.4°

55 %
mây đen u ám
33.3° / 36.8°

49 %
mây đen u ám
33° / 36.4°

48 %
mây đen u ám
33° / 36.1°

51 %
mưa nhẹ
31.2° / 35.6°

60 %
mưa nhẹ
31.9° / 36.3°

63 %
mưa nhẹ
29.4° / 33°

68 %
mưa nhẹ
28.8° / 30.3°

72 %
mưa nhẹ
27° / 29.1°

74 %
mây đen u ám
26.2° / 27°

79 %
mây đen u ám
25.6° / 26.9°

82 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

84 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

83 %
mây đen u ám
25° / 26.2°

82 %
mây đen u ám
25.4° / 26.3°

83 %
mây đen u ám
25.8° / 25.7°

83 %
mây đen u ám
25.5° / 25.3°

83 %
mây đen u ám
24.8° / 25.4°

83 %
mây đen u ám
24° / 25.1°

81 %
mây đen u ám
26.7° / 26.7°

73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Bác Ái - Ninh Thuận những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Bác Ái - Ninh Thuận những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Bác Ái - Ninh Thuận
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
272.02
2.5
2.59
9.25
20.3
7.82
10.49
2.69