Dự báo Thời tiết Thanh Thuỷ - Phú Thọ
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.6%
- Gió 1.21 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0.37
Dự báo thời tiết Thanh Thuỷ - Phú Thọ 48 giờ tới
27° / 27.7°

92 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

91 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.6°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 27.6°

92 %
mây đen u ám
27.9° / 30.4°

85 %
mây đen u ám
30.7° / 35.8°

71 %
mây đen u ám
32° / 37.6°

64 %
mây đen u ám
32.9° / 38°

63 %
mây cụm
31.2° / 37°

65 %
mây cụm
29.9° / 34.8°

74 %
mưa nhẹ
29.2° / 33.5°

78 %
mưa nhẹ
28.6° / 32.6°

81 %
mưa vừa
27.7° / 30.8°

86 %
mưa vừa
26.5° / 26.2°

91 %
mưa vừa
26.5° / 26.1°

92 %
mưa vừa
26.2° / 28°

94 %
mưa vừa
26.1° / 27.9°

94 %
mây đen u ám
25.5° / 26.9°

96 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.1°

96 %
mưa vừa
26° / 26.3°

97 %
mưa vừa
25.4° / 26.5°

96 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.6°

96 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.8°

95 %
mưa nhẹ
25.2° / 27°

94 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.2°

91 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
27.4° / 31°

80 %
mây đen u ám
29.8° / 32.6°

75 %
mây đen u ám
30.8° / 35.4°

69 %
mây đen u ám
31.2° / 38°

64 %
mây đen u ám
33° / 38.7°

61 %
mây đen u ám
33.8° / 39.7°

58 %
mây đen u ám
33.3° / 38.2°

56 %
mây đen u ám
33.4° / 39.8°

54 %
mây đen u ám
33.4° / 39°

58 %
mưa nhẹ
30° / 36.4°

74 %
mưa vừa
26.8° / 26.2°

91 %
mưa cường độ nặng
26.2° / 27.6°

97 %
mưa rất nặng
26.8° / 27.9°

95 %
mưa rất nặng
25.6° / 26.1°

97 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.6°

98 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25.3°

98 %
mưa cường độ nặng
23.1° / 25°

99 %
mưa cường độ nặng
23° / 24.6°

98 %
mưa cường độ nặng
23.3° / 25°

98 %
mưa vừa
23.4° / 24.8°

97 %
mưa cường độ nặng
23.5° / 24.2°

96 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thanh Thuỷ - Phú Thọ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thanh Thuỷ - Phú Thọ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thanh Thuỷ - Phú Thọ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
315.53
1.39
1.38
1.51
4.78
6.95
7.66
1.07