Dự báo Thời tiết Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ
mưa nhẹ
- Độ ẩm 87%
- Gió 0.5 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 0.99
Dự báo thời tiết Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ 48 giờ tới
27.5° / 31.7°

88 %
mây đen u ám
28° / 32°

87 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.7°

85 %
mây đen u ám
29.6° / 34.4°

81 %
mây đen u ám
30.7° / 36.6°

74 %
mây đen u ám
32.7° / 39.9°

65 %
mây đen u ám
34.8° / 41.1°

54 %
mây cụm
35.1° / 41.8°

53 %
mây cụm
35.2° / 42°

52 %
mây rải rác
36° / 42.4°

51 %
mây rải rác
35.1° / 41.2°

49 %
mây cụm
35.9° / 41°

52 %
mây cụm
33.1° / 40.8°

66 %
mây cụm
32° / 37.2°

72 %
mưa nhẹ
30.7° / 36.2°

76 %
mưa nhẹ
29.4° / 35°

79 %
mưa nhẹ
28.5° / 33.8°

82 %
mưa nhẹ
29° / 32.8°

85 %
mưa nhẹ
27.5° / 31°

87 %
mây cụm
27.3° / 30.1°

88 %
mây cụm
27.4° / 30.5°

90 %
mây thưa
26.1° / 26.4°

91 %
mây thưa
26.4° / 26.5°

92 %
mây rải rác
26.3° / 27.3°

94 %
mây thưa
26.4° / 26.1°

92 %
mây thưa
28.1° / 32.3°

87 %
mây rải rác
30° / 36.6°

80 %
mây rải rác
31.9° / 38.3°

71 %
mây rải rác
32.3° / 39.3°

63 %
mây rải rác
34.1° / 41.8°

55 %
mây rải rác
36.9° / 43°

51 %
mây rải rác
36.5° / 44°

49 %
mây rải rác
36.4° / 43.3°

47 %
mây thưa
37.6° / 43.8°

47 %
mây thưa
37° / 43°

46 %
bầu trời quang đãng
36.6° / 43.1°

50 %
mây thưa
34.4° / 41.5°

60 %
bầu trời quang đãng
32.8° / 39°

62 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 36.8°

64 %
mây rải rác
31.3° / 36°

67 %
mây cụm
31° / 35.1°

69 %
mây cụm
30° / 34.9°

72 %
mây cụm
29.5° / 34°

76 %
mây đen u ám
28.4° / 33.9°

79 %
mây đen u ám
28.8° / 32.9°

80 %
mây đen u ám
28.3° / 31.7°

81 %
mây đen u ám
27.2° / 31.4°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 30.9°

82 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thanh Minh - Thị xã Phú Thọ
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
215.39
0.92
0.48
1.44
3.41
6.18
5.87
0.94