Dự báo Thời tiết Hòa Tân Tây - Tây Hoà
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.7%
- Gió 3.85 m/s
- Điểm ngưng 23.3°
- UV 1.08
Dự báo thời tiết Hòa Tân Tây - Tây Hoà 48 giờ tới
28° / 30.8°

78 %
mây đen u ám
28° / 31.4°

76 %
mây đen u ám
29° / 32.5°

73 %
mây đen u ám
30.4° / 33.1°

67 %
mây đen u ám
32° / 35.5°

60 %
mây đen u ám
33.1° / 38.3°

52 %
mây cụm
36.5° / 39.7°

42 %
mây cụm
35.1° / 39.4°

45 %
mây cụm
31.6° / 37.3°

66 %
mưa nhẹ
28.6° / 34°

83 %
mưa nhẹ
29.3° / 34.9°

80 %
mây đen u ám
31° / 36°

75 %
mưa nhẹ
28.3° / 33.3°

80 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.8°

83 %
mây cụm
27.4° / 30.1°

86 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.9°

87 %
mưa nhẹ
27° / 27°

88 %
mây đen u ám
26.2° / 28°

88 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.4° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°

90 %
mây cụm
25.5° / 26.4°

89 %
mây đen u ám
25.3° / 26.8°

87 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

82 %
mây đen u ám
28.1° / 31°

73 %
mây đen u ám
30.4° / 33.7°

65 %
mây đen u ám
31.3° / 34°

61 %
mây đen u ám
32.6° / 35.6°

56 %
mây đen u ám
32.1° / 35.5°

53 %
mây đen u ám
32.9° / 35.6°

54 %
mây đen u ám
31.6° / 35°

57 %
mây đen u ám
32.7° / 35.4°

55 %
mây đen u ám
32.5° / 35.7°

53 %
mây đen u ám
32.5° / 35.5°

53 %
mây đen u ám
31.3° / 36°

56 %
mây đen u ám
28.3° / 32°

71 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.7°

87 %
mưa vừa
25.9° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.6°

90 %
mưa nhẹ
25.6° / 26°

90 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
25.3° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
25.7° / 25.4°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 25.2°

87 %
mây đen u ám
25° / 25.2°

87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

81 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Hòa Tân Tây - Tây Hoà những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hòa Tân Tây - Tây Hoà những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hòa Tân Tây - Tây Hoà
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
291.89
1.43
1.65
3.37
3.95
7.2
8.51
1.45