Dự báo Thời tiết Xuân Thọ 1 - Thị xã Sông Cầu
mây cụm
- Độ ẩm 82%
- Gió 2.27 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Xuân Thọ 1 - Thị xã Sông Cầu 48 giờ tới
27.6° / 31.4°

80 %
mưa nhẹ
27° / 31.6°

81 %
mây cụm
27.2° / 31°

81 %
mây cụm
27.7° / 30.4°

82 %
mây cụm
27.2° / 29°

83 %
mây cụm
27° / 26.1°

85 %
mây cụm
26.7° / 27.1°

85 %
mây cụm
26.6° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.2° / 27.3°

85 %
mây đen u ám
26.4° / 27.4°

86 %
mây đen u ám
26.8° / 27.1°

85 %
mây đen u ám
26.5° / 26.1°

84 %
mây đen u ám
28.4° / 32.2°

73 %
mây đen u ám
31.7° / 35.7°

62 %
mây đen u ám
33.2° / 36°

54 %
mây đen u ám
34.3° / 38.7°

49 %
mây đen u ám
35.6° / 40°

45 %
mây đen u ám
35.9° / 39.1°

44 %
mây đen u ám
33.3° / 38.2°

57 %
mây đen u ám
30.2° / 35.7°

68 %
mưa nhẹ
30.1° / 36.4°

69 %
mưa nhẹ
31.7° / 37.2°

69 %
mưa nhẹ
30.9° / 36°

77 %
mưa vừa
28.9° / 33.5°

82 %
mây đen u ám
27.4° / 31.2°

85 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.7°

89 %
mưa vừa
26.4° / 26.9°

88 %
mưa vừa
27° / 27.5°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
25° / 26.8°

89 %
mưa nhẹ
25° / 26°

91 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.7°

90 %
mưa nhẹ
26° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
25.8° / 26°

88 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

86 %
mây đen u ám
26.6° / 26°

84 %
mây đen u ám
27° / 26.7°

80 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

72 %
mây đen u ám
30.7° / 34°

64 %
mây đen u ám
32° / 36.6°

57 %
mây đen u ám
33.9° / 37.4°

52 %
mây đen u ám
34.5° / 39.6°

49 %
mây đen u ám
35.5° / 39°

48 %
mây đen u ám
34° / 40°

49 %
mây đen u ám
33.7° / 37°

52 %
mưa nhẹ
32.3° / 36.7°

58 %
mưa nhẹ
31.6° / 35.4°

61 %
mưa nhẹ
29.8° / 32.6°

70 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xuân Thọ 1 - Thị xã Sông Cầu những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Thọ 1 - Thị xã Sông Cầu những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Xuân Thọ 1 - Thị xã Sông Cầu
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
321.53
0.86
1.14
6.83
2.61
7.27
8.71
1.39