Dự báo Thời tiết Phường Phú Đông - Tuy Hoà
mây cụm
- Độ ẩm 83%
- Gió 1.68 m/s
- Điểm ngưng 23.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Phú Đông - Tuy Hoà 48 giờ tới
26.1° / 26.4°

82 %
mây cụm
26.3° / 26.1°

83 %
mây cụm
26.7° / 26.4°

84 %
mây cụm
26.1° / 26.2°

84 %
mây cụm
27° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
27° / 27.2°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 27.6°

86 %
mây đen u ám
26.3° / 28°

85 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
28.2° / 32.6°

73 %
mây đen u ám
31.7° / 35.4°

62 %
mây đen u ám
33.5° / 36.4°

54 %
mây đen u ám
35° / 38.5°

49 %
mây đen u ám
35.4° / 40.8°

45 %
mây đen u ám
35.6° / 39.1°

44 %
mây đen u ám
33.1° / 38.2°

57 %
mây đen u ám
30.3° / 35.5°

68 %
mưa nhẹ
30.1° / 36.1°

69 %
mưa nhẹ
32° / 37.6°

69 %
mưa nhẹ
30.3° / 36.6°

77 %
mưa vừa
28.3° / 33.8°

82 %
mây đen u ám
27.7° / 31.9°

85 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.7°

89 %
mưa vừa
26° / 27°

88 %
mưa vừa
26.9° / 27.5°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

90 %
mây đen u ám
25.1° / 26.4°

89 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.5°

91 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.1°

90 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
25° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

84 %
mây đen u ám
26.1° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
28.8° / 31.1°

72 %
mây đen u ám
30.1° / 34°

64 %
mây đen u ám
32.3° / 36.1°

57 %
mây đen u ám
33° / 37.7°

52 %
mây đen u ám
34° / 39.4°

49 %
mây đen u ám
35.3° / 39.3°

48 %
mây đen u ám
34.2° / 39.8°

49 %
mây đen u ám
34° / 37.6°

52 %
mưa nhẹ
32.4° / 36.2°

58 %
mưa nhẹ
31.5° / 35.3°

61 %
mưa nhẹ
29.5° / 32°

70 %
mưa nhẹ
28° / 30.4°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 27.3°

78 %
mây đen u ám
26.4° / 27.9°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Phú Đông - Tuy Hoà những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phú Đông - Tuy Hoà những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Phú Đông - Tuy Hoà
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
470.35
1.28
5.39
4.4
0.91
10.29
11.53
1.12